K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

3 tháng 12 2016

Điền vào bảng các từ sau:

perform photography model sausage broth

warm salt sauce watch wate

/ ɒ / photography,model,broth/ ɔ: /perform ,sausage,warm
salt, watch,wate sauce

 

15 tháng 9 2018

Tra từ điển thêm nha

ɔ: /ɒ/.

laundry, morning, fork, sauce, short, salt, talk, caught,daughter

bottle, pot, what,
15 tháng 9 2018

ừh cảm ơn nhiều nha

22 tháng 11 2016

đây là bài nghe mak

 

19 tháng 11 2016

/\(\int\) : Wash, shoulder, fashion, show, station, short, optional, ocean, shark, shelfter.

Các từ : measure, usually, pleasure, treasure, television đặt vào cột còn lại nhé.

19 tháng 11 2016

Sắp xếp các từ sau vào bảng:

wash, measure, shoulder, usually, fashion, show, pleasure, treasure, station, short, optional, ocean, shark, shelfter, television

/ʃ/

 

/ʒ/

wash,shoulder,fashion,show,station,

short,optional,ocean,shark,shelter

usually,pleasure,treasure,

television,measure

OK Huyền Anh Kute hihi
 

19 tháng 3 2017

1.put the words in the columns

listen compete prefer cancel perform happy afraid rainy handsome dislike reply review

parade album remote culture harvest annual asleep present(n) present(v)

1st syllable: listen, cancel, happy, afraid, handsome, album, culture, harvest, annual, present(n)

2nd syllable: compete, prefer, perform, afraid, dislike, reply, parade, remote, asleep, present(v)

19 tháng 3 2017

thank you bạn nhak

12 tháng 8 2016

Minh xep theo thu tu luon nha:

 1) F

2) C

3) D

4) B

5) G

6) E

7) A

8) H

12 tháng 8 2016

Cảm ơn bạn nhiều nha Dark Wings !

5 tháng 1 2019

/d/ : raised, listened, opened, rained, prepared, sailed, rowed, seemed, played, received, learned, lived, returned, arrived, moved, improved

/t/ : watched, wrapped, practiced, ploughed, looked, washed, stopped, laughed, helped, liked, talked, walked

/id/ : painted, decided, needed, wanted, intended, visited, rented, decorated, collected

5 tháng 1 2019

/d/ : raised, listened, opened, rained, prepared, sailed, rowed, seemed, played, received, learned, lived, returned, arrived, moved, improved

/t/ : watched, wrapped, practiced, ploughed, looked, washed, stopped, laughed, helped, liked, talked, walked

/id/ : painted, decided, needed, wanted, intended, visited, rented, decorated, collected

8 tháng 12 2017

Mẫu câu cần ghi nhớ:

Do you have change for a 50 000-dong note?

(Bạn có thể cho tôi đổi 50 000 ra tiền lẻ không?)

8 tháng 12 2017

Change = tiền lẻ (danh từ không đếm được)

1) day, work, meal, place, group, research.

21 tháng 8 2021

bạn ơi,bài này là sắp xếp các từ thích hợp vào ô trống

bạn làm rõ ra hộ mình nha ^^"

6 tháng 11 2016

1. pop music e. popular, pleasant

2 folk music a. old, emotional

3. rock and roll b. lively, exciting

4. hip-hop / rap c. quick

5. blues d. sad, melodic

6 tháng 11 2016

1-e

2-a

3-b

4-c

5-d