Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
II. Choose the word that has a different stress pattern from the others.
1. A. interesting B. surprising C. amusing D. successful
2. A. paper B. tonight C. teacher D. story
3. A. writer B. baker C. builder D. career
4. A. mathematics B. biology C. experiment D. mechanic
5. A. money B. mechanic C. many D. mother
Find the word whose stress pattern is different from the others by circling A, B, C or D.
1. A. cartoon B. honor C. culture D. honest
Chúc bạn học tốt!
1. A. festival B. province C. perform D. holiday
2. A. explain B. fashion C. fighting D. ritual
3. A. include B. celebrate C. regret D. prepare
4. A. musician B. attention C. tradition D. recommend
5. A. different B. history C. confusion D. holiday
6. A. perform B. procession C. believe D. joyful
7. A. carry B. happy C. worker D. preserve
8. A. ritual B. festival C. computer D. carnival
9. A. eraser B. season C. winter D. Sunday
1. A. diverse B. detest C. addicted D. local
2. A. leisure B. virtual C. disturb D. generous
3. A. ethnic B. people C. majoruty D. nomad
4. A. custom B. gather C. tradition D. ancestor
5. A. combine B. invite C. circle D. discuss
Circle A, or B, C, D to indicate the word having the different stress pattern from the others’ in the same line.
1. A. property B. instrument C. scholarship D. belongings
2. A. worry B. awful C. career D. knowledge
3. A. diverse B. useful C. converse D. dismiss
4. A. occupation B. gymnasium C. biology D. petroleum
5. A. pneumonia B. possession C. cancerous D. profession
1. A. property B. instrucment C. scholarship D. belongings
(belongings nhấn âm thứ 2 còn các từ còn lại đều nhấn âm đầu)
2. A. worry B. awful C. career D. knowledge
( carreer nhấn âm thứ 2 còn các từ còn lại đều nhấn âm đầu)
3. A. diverse B. useful C. converse D. dismiss
(useful nhấn âm đầu còn các từ còn lại đều nhấn âm thứ 2)
4. A. occupation B. gymnasium C. biology D. petroleum
(occupation nhấn âm thứ 3 còn các từ còn lại đều nhấn âm thứ 2)
5. A. pneumonia B. possession C. cancerous D. profession
(cancerous nhấn âm đầu còn các từ còn lại đều nhấn âm thứ 2)