Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1) family (nhấn âm đầu, còn lại nhấn âm hai)
2) different (nhấn âm đầu, còn lại nhấn âm hai)
3) complain (nhấn âm hai, còn lại nhấn âm đầu)
4) today (nhấn âm hai, còn lại nhấn âm đầu)
5) police (nhấn âm hai, còn lại nhấn âm đầu)
1A → Vì chữ ea trong từ này phát âm là âm |3:|
→ Còn ea trong ba từ còn lại phát âm là |ɪ:|
2B → Vì chữ i trong từ này phát âm là âm |ɪ|
→ Còn chữ i trong ba từ còn lại phát âm |aɪ|
3D → Vì chữ h trong từ này phát âm là âm câm
→ Còn ba từ còn lại đều phát âm chữ h là |h|
4C → Vì chữ u trong từ này phát âm là âm |ɪ|
→ Còn chữ u trong ba từ còn lại phát âm |ʌ|
Học tốt!!!
1) a. rehearse b. please c. teach d. cheap
2) a. invite b. skip c. assign d. stripe
3) a. house b. happy c. how d. hour
4) a. subject b. lunch c. busy d. study
I. Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại
1. A. protects B. kicks C. misses D. stops
2. A. ploughs B. laughs C. coughs D. paragraphs
3. A. roofs B. findings C. chips D. books
4. A. pictures B. months C. inventions D. troubles
5. A. mopes B. tables C. genes D. chairs
6. A. watches B. paths C. months D. wreaths
7. A. types B. works C. laughs D. sends
8. A. repeats B. coughs C. lives D. attacks
9. A. crops B. fertilizers C. strikes D. cigarettes
10. A. parents B. enjoys C. boys D. speeds
11. A. nurses B. watches C. chores D. dishes
12. A. photographs B. speaks C. soups D. sometimes
1. A. closes B. loses C. loves D. chooses
2. A. gives B. phones C. switches D. dives
3. A. watched B. crashed C. occupied D. coughed
4. A. studies B. flourishes C. finishes D. glances
5. A. hears B. thanks C. blows D. coincides
6. A. started B. looked C. decided D. coincided
7. A. designed B. preserved C. sawed D. guided
8. A. stops B. climbs C. pulls D. televisions
9. A. cats B. tapes C. rides D. cooks
10. A. agreed B. missed C. liked D. watched
11. A. walks B. begins C. helps D. cuts
12. A. shoots B. grounds C. concentrates D. forests
13. A. practiced B. raised C. rained D. followed
14. A. plumber | B. climb | C. comb | D. crab |
15. A. honor | B. honey | C. hour | D. heir |
16. A. reads | B. tells | C. stops | D. lives |
17. A. stopped | B. laughed | C. missed | D. cycled |
1. A. closes iz B. loses iz C. loves z D. chooses iz
2. A. gives z B. phones z C. switches iz D. dives z
3. A. watched t B. crashed t C. occupied d D. coughed t
4. A. studies z B. flourishes iz C. finishes iz D. glances iz
5. A. hears z B. thanks s C. blows z D. coincides z
6. A. started id B. looked t C. decided id D. coincided id
7. A. designed d B. preserved d C. sawed d D. guided id
8. A. stops s B. climbs z C. pulls z D. televisions z
9. A. cats B. tapes C. rides z D. cooks s
10. A. agreed d B. missed t C. liked D. watched
11. A. walks s B. begins z C. helps D. cuts
12. A. shoots s B. grounds z C. concentrates D. forests
13. A. practiced t B. raised d C. rained D. followed
14. A. plumber - b câm | B. climb - b câm | C. comb - b câm | D. crab |
15. A. honor - h câm | B. honey | C. hour h câm | D. heir h câm |
16. A. reads | B. tells | C. stops - s | D. lives - z |
17. A. stopped - t | B. laughed | C. missed | D. cycled - d |
D
D