Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Khoanh tròn vào từ phát âm dưới từ được gạch chân:
1. man fat (game) maths
2. learned turned listened (walked)
3. sporty easy (why) country
4. from octorber (november) long
5. weather (eream) health headache
6. (cold) hot sore body
2. Có bao nhiêu cách đọc ở phần được gạch chân của các từ sau:
1. zebra get elephant she -> có 2 cách đọc: /i:/ và /e/
2. wash badminton grade amazing -> có 4 cách đọc: /ɔ/, /æ/, /ei/ và /ə/
3. monkey do brother so -> có 3 cách đọc: /ʌ/, /u/ và /ou/
4. bridge wide river high -> có 2 cách đọc: /i/ và /ai/
5. fast last man late -> có 2 cách đọc: /æ/ và /ei/
I . Tìm một từ có phần gạch chân phát âm khác với từ còn lại
1. A . takes
B . yards
C . starts
D . books
2 . A.hotel
B. those
C . hopital
D . cold
3 . A . decided
B . preferred
C . listened
D . enjoyed
4 . A . stay
B . late
C . back
D . date
5 . A . tables
B . noses
C . boxes
D . changes
6 . A . noodles
B . food
C . door
D . stool
7 . A . take
B . game
C . gray
D . hand
1. A. come B. month C. mother D. open
2. A. brother B. judo C. going D. rode
3. A. fun B. student C. hungry D. sun
4. A. subject B. club C. put D. lunch
5. A. come B. someone C. brother D. volleyball
1. A: bus. B: museum. C: drug. D: lunch.
2. A: heavy. B: leave. C: head. D: ready.
3. A: face. B: small. C: grade. D: late.
4. A: twice. B: swim. C: skip. D: picnic.
5. A: arm. B: charm. C: farm. D: warm.
6. A: citadel. B: vacation. C: destination. D: lemonade.
7. A: accident. B: soccer. C: clinic. D: camera.
8. A: brother. B: orange. C: front. D: dozen.
9. A: station. B: question. C: intersection. D: destination.
1.A
2. B
3. B
4. D
5. A
6. A
7. A
8. C
9. B
10. B
Chúc bạn học tốt !☆☆☆☆☆☆☆☆☆☆☆☆☆
1- a. sun b. fun c. pull d. hunt
2- a. tie b. sit c. bit d. hit
3- a. cave b. have c. slave d. behave
4- a. bull b. pull c. dull d. full
5- a. do b. go c. so d. no
6- a. hotel b. photo c. move d. pagoda
7- a. needed b. visited c. played d. planted
8- a. my b. curly c. library d. lucky
1- a. sun b. fun c. pull d. hunt
2- a. tie b. sit c. bit d. hit
3- a. cave b. have c. slave d. behave
4- a. bull b. pull c. dull d. full
5- a. do b. go c. so d. no
6- a. hotel b. photo c. move d. pagoda
7- a. needed b. visited c. played d. planted
8- a. my b. curly c. library d. lucky
Tìm từ phát âm khác vứi các từ còn lại[ từ in đậm đó]
1, A. fish B. music C. listen D. time i
2, A. do B. to C. movies D. go o
3, A. I B. like C milk D. die i
4, A. cold B. close C. hot D. slow o
5, A. sea B. tea C. teacher D. weather ea
6, A. chest B. hand C. head D. big e, a, ea, i
1.month
2.imagine
3.first
4.May
Chon tu co cach phat am khac :
month moment october November
imagine invitation birthday late
first fifth sixth imagine
happy imagine camp May