Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
| My hometown |
What is the name of your hometown? | My hometown is Vung Liem. |
Where is your hometown? | It is in Vinh Long province. |
Is it in a town or city? | It is in a small town. |
What is it famous for? | It is famous for fresh fruit, traditional cakes and beautiful rice paddies. |
What is the weather like? | The weather is warm. |
What do you like about it? | I like the hospitable people, peaceful life and fresh air. |
| Quê hương của tôi |
Tên của quê hương bạn là gì? | Quê của tôi là Vũng Liêm. |
Quê bạn ở đâu? | Nó thuộc tỉnh Vĩnh Long. |
Nó ở thị trấn hay thành phố? | Nó ở một thị trấn nhỏ. |
Nó nổi tiếng về cái gì? | Nó nổi tiếng về trái cây tươi, các món bánh truyền thống và cánh đồng lúa xinh đẹp. |
Thời tiết như thế nào? | Thời tiết ấm áp. |
Bạn thích gì về nó? | Tôi thích người dân hiếu khách, cuộc sống yên bình và không khí trong lành. |
- How far can you run? – I can run around 10 kilometres.
(Bạn có thể chạy bao xa? - Tôi có thể chạy khoảng 10 km.)
- How tall are you? – I’m between 1.6 and 1.7 metres.
(Bạn cao bao nhiêu? - Tôi cao từ 1,6 đến 1,7 mét.)
- How fast can you ride a bike? – I can ride about 20 kilometres an hour.
(Bạn có thể đi xe đạp nhanh như thế nào? - Tôi có thể đạp xe khoảng 20 km/h.)
- How many students are there in our school? – Around 1,000 students.
(Có bao nhiêu học sinh trong trường của chúng ta? - Khoảng 1.000 sinh viên.)
A: Does it feed its babies milk? (Nó có cho con ăn sữa không?)
B: No. (Không.)
A: Has it got feathers and wings? (Nó có lông vũ hay cánh không?)
B: No. (Không.)
A: Has it got fins? (Nó có vây không?)
B: No. (Không.)
A: Has it got scales? (Nó có vảy không.)
B: No. It's an amphibian. (Không. Nó là động vật lưỡng cư mà.)
A: Is is a frog? (Nó là con ếch à?)
B: Yes, it is. (Đúng rồi.)
A: What will you do if it is sunny at the weekend?
(Bạn sẽ làm gì nếu trời nắng vào cuối tuần?)
B: If it's sunny at weekend, I will go on a trip with my friends.
(Nếu trời nắng vào cuối tuần, em sẽ đi du lịch cùng các bạn.)
A: Who will you meet if you I go to the park later?
(Bạn sẽ gặp gì nếu bạn mình đi công viên sau đó?)
B: If I go to the park later, I will meet my cousin.
(Nếu tôi ra công viên sau đó, tôi sẽ gặp anh họ của mình.)
A: What will you buy if you go shopping tomorrow?
(Bạn sẽ mua gì nếu ngày mai bạn đi mua sắm?)
B: If I go shopping tomorrow, I will buy a new school bag.
(Nếu ngày mai tôi đi mua sắm, tôi sẽ mua theo một chiếc cặp mới.)
1. How fast can the fastest person run? – Around 44 kilometres an hour.
(Người chạy nhanh nhất có thể chạy nhanh như thế nào?- Khoảng 44km/h.)
2. How many countries are there in the world? – 195 (recognised by the United Nations.)
(Có bao nhiêu quốc gia trên thế giới?- 195 (được công nhận bởi Liên hợp quốc.))
3. How tall is an adult giraffe? – Between 5 and 6 metres.
(Con hươu cao cổ trưởng thành cao bao nhiêu? – Từ 5 đến 6 mét.)
4. How long is an adult crocodile? – Around 4 metres.
(Cá sấu trưởng thành dài bao nhiêu? – Khoảng 4m.)
5. How far is the North Pole from the South Pole? - 20,014 kilometres.
(Cực Bắc cách cực Nam bao xa? – 20.014 km.)
A: What are you doing on Sunday?
(Bạn định làm gì vào Chủ nhật?)
B: I’m jogging in the park with my mother in the morning, watching my favorite movie at 2 p.m., watering flowers in my garden at 4 p.m and washing the dishes after dinner.
(Tôi định chạy bộ trong công viên với mẹ tôi vào buổi sáng, xem bộ phim yêu thích lúc 2 giờ chiều, tưới hoa trong vườn lúc 4 giờ chiều, và rửa bát sau khi ăn tối.)
1. Three national football players are Luong Xuan Truong, Bui Tien Dung, Nguyen Cong Phuong.
(Ba tuyển thủ quốc gia là Lương Xuân Trường, Bùi Tiến Dũng, Nguyễn Công Phượng.)
2. The next match for the national football team will be at My Dinh stadium next month.
(Trận đấu tiếp theo của đội tuyển bóng đá quốc gia sẽ diễn ra tại sân vận động Mỹ Đình vào tháng tới.)
3. The national basketball team train in Vietnam Basketball Federation.
(Đội tuyển bóng rổ quốc gia huấn luyện tại Liên đoàn bóng rổ Việt Nam.)
4. No, I don't. (Không, tôi không.)
5. The skills I need to be good at football are ball control, body control, dribbing, passing...
(Những kỹ năng tôi cần để giỏi bóng đá là kiểm soát bóng, kiểm soát cơ thể, rê bóng, chuyền bóng, ...)
The skills I need to be good at basketball are are dribbling, running, passing, and jumping.
(Những kỹ năng tôi cần để giỏi bóng chuyền là lừa bóng, chạy, chuyền bóng và nhảy.)
1. Are there any trees in your town or city? – Yes, there are many green trees in Vinh Long city.
(Ở thị trấn hay thành phố của bạn có cây không? – Có, có nhiều cây xanh ở thành phố Vĩnh Long.)
2. Is there a park or a sports centre? – Yes, there are some parks and sports centres.)
(Có công viên hay trung tâm thể thao không? – Có, có một vài công viên và trung tâm thể thao.)
3. How many swimming pools are there? – There is one in district 1.
(Có bao nhiêu hồ bơi? – Có 1 cái ở quận 1.)
4. Are there any exciting places for young people? – Yes, there are entertaining centres and tourism destinations.
(Có nơi nào thú vị cho thanh niên không? – Có, có các trung tâm giải trí và điểm du lịch.)
5. How many people live in your town or city? – There are about 200,000 people in Vinh Long city.
(Có bao nhiêu người ở thị trấn hay thành phố của bạn? – Có khoảng 200,000 người ở thành phố Vĩnh Long.)
Time
(Thời điểm)
Kind of movie
(Thể loại phim)
Name of movie
(Tên phim)
Review
(Nhận xét)
yesterday moring (sáng hôm qua)
last night (tối qua)
this morning (sáng nay)
this afternoon (chiều nay)
animated (hoạt hình)
action (hành động)
comedy (hài kịch)
science fiction (khoa học viễn tưởng)
Tom and Jerry
Fast and Furious
Mr. Bean
Advengers: End game
funny (hài hước)
great (tuyệt vời)
fantastic (xuất sắc)
exciting (thú vị)