Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. orphanage
2. classmates
3. sociable
4. groceries
5. humorous
6. neighborhood
7. reserved
8. arrangements
9. assistant
10. countless
11. demonstrations
12. customs
13. delivery
14. electrical
15. houses
16. injured
17. cooker
18. steamer
19. disappeared
20. equipment
21. traditional
22. wise
23. upset
24. excitement
25. cruelty
26. behavior
27. cooperation
28. participation
29. pronunciation
30. satisfactory
31. underline
32. memorize
33. spelling
34. application
35. activities
36. outdoor
37. citizenship
38. worldwide
39. sidewalks
40. academic
41. airmail
42. residents
43. comfort
44. selection
45. specials
46. photographer
47. backpack
48. watch
49. entertainment
50. peaceful
51. relatives
52. permanently
53. information
54. accessible
55. following
56. unpleasant
57. government
58. departure
59. crowded
60. interesting
61. activities
62. physical
63. employees
C. The benefits of the sport is in all three fact files:
- SEPAK TAKRAW
Thông tin: Sepak Takraw helps develop excellent eye-foot coordination, leg strength and flexibility.
(Cầu mây giúp phát triển khả năng phối hợp mắt - chân tuyệt vời, sức mạnh và sự linh hoạt của chân.)
- KARATE
Thông tin: In addition to teaching concepts such as respect and discipline, it can help build confidence and self-defence skills.
(Ngoài việc dạy các khái niệm như tôn trọng và kỷ luật, nó có thể giúp xây dựng sự tự tin và kỹ năng tự vệ)
- VOVINAM – VIET VO DAO
Thông tin: Not only does Vovinam help strengthen practitioners' mind and body but it also encourages a healthy lifestyle.
(Vovinam không chỉ giúp rèn luyện thể chất và tinh thần cho người tập mà còn khuyến khích một lối sống lành mạnh.)
1 Temporary art is a new kind of art.
(Nghệ thuật tạm thời là một loại hình nghệ thuật mới.)
Thông tin: “There has always been a type of art which doesn't last.”
(Luôn có một loại hình nghệ thuật không trường tồn.)
=> Chọn False
2 Artists use sand or chalk in their artwork so that it will exist for a long time.
(Các nghệ sĩ sử dụng cát hoặc phấn trong tác phẩm nghệ thuật của họ để tác phẩm tồn tại lâu dài.)
Thông tin: “it's not that these don't have artistic value, but they are designed to disappear.”
(Không phải những thứ này không có giá trị nghệ thuật, nhưng chúng được thiết kế để biến mất.)
=> Chọn False
3 Jorge Rodríguez-Gerada is an important artist in the field of temporary art.
(Jorge Rodríguez-Gerada là một nghệ sĩ quan trọng trong lĩnh vực nghệ thuật tạm thời.)
Thông tin: “Jorge Rodríguez-Gerada is a modern 'temporary' artist, and one who gets a lot of attention for his work.”
(Jorge Rodríguez-Gerada là một nghệ sĩ 'tạm thời' hiện đại, và là người được chú ý nhiều nhờ tác phẩm của mình.")
=> Chọn True
4 His work is very quick to create.
(Tác phẩm của anh ấy được tạo ra rất nhanh.)
Thông tin: “his pieces take a long time to plan and create.”
(các tác phẩm của anh ấy mất nhiều thời gian để lên kế hoạch và sáng tạo.)
=> Chọn False
5 He uses maps to plan his artwork.
(Anh ấy sử dụng bản đồ để lên kế hoạch cho tác phẩm nghệ thuật của mình.)
Thông tin: “"In fact, GPS mapping is used to set out the design.”
(Trên thực tế, bản đồ GPS được sử dụng để thiết kế.)
=> Chọn True
6 A lot of people help him to create his art.
(Rất nhiều người giúp anh ấy tạo ra tác phẩm nghệ thuật.)
Thông tin: “He uses groups of volunteers to help him, and his pieces take a long time to plan and create.”
(Anh ấy sử dụng các nhóm tình nguyện viên để giúp đỡ anh ấy, và các tác phẩm của anh ấy mất nhiều thời gian để lên kế hoạch và sáng tạo.)
=> Chọn True
7 Jorge's artwork called Of the Many, One was part of a new garden design for the National Mall.
(Tác phẩm nghệ thuật của Jorge có tên Of the Many, One là một phần của thiết kế sân vườn mới cho National Mall.)
Thông tin: “It covered an area of 25,000 square metres, and it was created because the mall was getting new gardens, and the land wasn't going to be used for a while.”
(Nó có diện tích 25.000 mét vuông, và nó được tạo ra bởi vì trung tâm thương mại đang có những khu vườn mới và khu đất sẽ không được sử dụng trong một thời gian.)
=> Chọn True
8 The artwork does not exist anymore.
(Tác phẩm nghệ thuật không còn tồn tại nữa.)
Thông tin: “The portrait has disappeared, but it will not easily be forgotten.”
(Bức chân dung đã biến mất, nhưng nó sẽ không dễ bị lãng quên.)
=> Chọn True
1.Two hundred thousands __ are____ not enough for us to have a good meal in the restaurant now.
2.Three years ____is__ like a long time for her to live apart from her beloved parents.
3.The team ___is___ playing very well and they make their fans shout and yell.
4.Cattle ____is__ allowed to graze on this meadow.
5.None of his money ____is__ earned by his working.
6.Every student __is____ willing to take part in the environment month.
7.None of the students __are____ failed in this examination.
Part 4:
We have seen photographs of the whole earth taken from great distances in outer space. This is the first time, the (131) very first time, in man's long history that such pictures have been possible. (132) For many years most people have believed that the earth was ball-shaped. A few thought it was round and (133) flat, like a coin. Now we know, beyond doubt, that those few were (134) wrong/mistaken. The photographs show a ball-shaped (135) earth/planet, bright and beautiful. In colour photographs of the earth, the sky is as (136) black as coal. The (137) sea looks much bluer than it usually does to us. All our grey (138) clouds are a perfect white in colour; because, of course, the (139) sun is for ever shining on them. We are (140) lucky to live on the beautiful earth
Câu 38. "are died" là chia theo cấu trúc câu bị động à? Cô nghĩ nên sửa thành "have died"
Câu 43: Đúng là chia theo "The percentage", không có quy tắc chia động từ theo chủ ngữ đứng sau từ "of" như con nói. Câu này nên được sửa là is
Cảm ơn cô nhiều ạ!