K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

23 tháng 7 2017

1. Chọn đáp án đúng:

1. I have ........................ cough.

a. the b. a c. an d. 0

2. Khoanh vào từ có phat âm của chữ cái được in đậm:

1. a. hat b. cat c. small d. have

2. a cloudy b. house c. about d. four

3. a. windy b. rice c. nice d. five

4. a. this b. there c. thank d. that

5. a. like b. think c. drink d. thing

23 tháng 7 2017

1. Chọn đáp án đúng:

1. I have (b) a cough.

2. Khoanh vào từ có phát âm của chữ cái được in đậm:

1-c.small

2-d.four

3-a.windy

4-c.thank

5-a.like

28 tháng 8 2017

Khoanh tròn chữ cái ( A , B C hoặc D ) của từ có phát âm khác với từ còn lại ở phần in đậm :

1. A . hat B. cat C. small D. have

2. A. cloudy B. house C. about D. four

3. A. windy B. rice C. nice D. five

4. A. this B. there C. thank D. that

5. A. like B. think C. drink D. thing

28 tháng 8 2017

1. C

2. D

3. A

4. C

5. A

~ Chúc bạn học giỏi ! ~

20 tháng 11 2016

1: A: rice B: time C: nine D: river

2: A: Face B: class C: game D: lake

3: A: country B: shower C: house D: flower

4: A: love B:Brother C:overseas D: lunch

5: A:hotel B: those C: hospital D: home

Ex2:

1: A: fish B: life C: like D: night

2: A: apple B: cabbage C: take D: matter
3: A:thirsty B: white C: girl D: third

4: A:door B: four C: floor D: foot

5: A: noodle B :food C: tooth D: would

20 tháng 11 2016

nhanh dễ sợn

31 tháng 3 2018

I. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others.

1. A. game B. geography C. vegetable D. change

2. A. watches B. brushes C. classes D. lives

3. A. their B. math C. thing D. theater

4. A. read B. teacher C. eat D. ahead

5. A. teacher B. children C. lunch D. chemist

6. A. answer B. travel C. plane D. bank

7. A. teacher B. repeat C. year D. meat

8. A. warm B. park C. farm D. car

9. A. intersection B. eraser C. bookstore D. history

10. A. house B. hour C. country D. mouse

31 tháng 3 2018

I. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others.

1. A. game B. geography C. vegetable D. change

2. A. watches B. brushes C. classes D. lives

3. A. their B. math C. thing D. theater

4. A. read B. teacher C. eat D. ahead

5. A. teacher B. children C. lunch D. chemist

6. A. answer B. travel C. plane D. bank

7. A. teacher B. repeat C. year D. meat

8. A. warm B. park C. farm D. car

9. A. intersection B. eraser C. bookstore D. history

10. A. house B. hour C. country D. mouse

Đây chỉ là ý kiến của mình có j sai xin thứ lỗi

4 tháng 12 2017

Choose the word whose underlined part is pronounced fifferently from the orthers

1. A. boots B. toothpaste C. food D. flood => D. flood

2. A. watches B. brushes C. classes D. lives => D. lives

3. A. their B. math C. thing D. theater => A. their

4. A. station B. intersection C. question D. invitation => C. question

5. A. teacher B. children C. lunch D. chemist => D. chemist

6. A. answer B. travel C. plane D. bank => C. plane

7. A. teacher B. repeat C. year D. meat => C. year

8. A. warm B. park C. farm D. car => A. warm

9. A. one B. jog C. box D. doctor => A. one

10. A. house B. hour C. country D. mouse => C. country

4 tháng 12 2017

1. A. boots B. toothpaste C. food D. flood

2. A. watches B. brushes C. classes D. lives

3. A. their B. math C. thing D. theater

4. A. station B. intersection C. question D. invitation

5. A. teacher B. children C. lunch D. chemist

6. A. answer B. travel C. plane D. bank

7. A. teacher B. repeat C. year D. meat

8. A. warm B. park C. farm D. car

9. A. one B. jog C. box D. doctor

10. A. house B. hour C. country D. mouse

26 tháng 6 2017

1. Choose th odd one out.

1. a. left b. right c. turn d. ahead

2. a. mother b. father c. sister d. teacher

3. a. car b. bus stop c. bike d. train

4. a, play b. went c. watched d. listened

5. a. sport b. football c. table tennis d. badminton

2. Choose the word whose underlined part is pronouced differently.

1. a. cook b. cinema c. cake d. candy

2. a. blouse b. trousers c. house d. country

3. a. station b. cinema c. place d. late

4. a. book b. boot c. food d. zoo

5. a. near b. hear c. ear d. ahead.

26 tháng 6 2017

1. a. left b. right c. turn d. ahead

2. a. mother b. father c. sister d. teacher

3. a. car b. bus stop c. bike d. train

4. a, play b. went c. watched d. listened

5. a. sport b. football c. table tennis d. badminton

2. Choose the word whose underlined part is pronouced differently.

1. a. cook b. cinema c. cake d. candy

2. a. blouse b. trousers c. house d. country

3. a. station b. cinema c. place d. late

4. a. book b. boot c. food d. zoo

5. a. near b. hear c. ear d. ahead.

3 tháng 8 2017

Từ có phần in đậm có cách phát âm khác :

1.a. thick B.this c.math d.thin

2.a.happy B.hour c,height d.hotel

3.a. idea b. routine C. twice d. kite

4.a. range b. straight C. receive d. weight

5.a.warm b.walk c. wall D. wash

tik mik nha !!!

3 tháng 8 2017

tìm 1 từ có phần in đậm có cách phát âm khác

1.a. thick b.this c.math d.thin

2.a.happy b.hour c,height d.hotel

3.a. idea b. routine c. twice d. kite

4.a. range b. straight c. receive d. weight

5.a.warm b.walk c. wall d. wash

22 tháng 11 2017

1=>B

2=>D

3=>C

4=>A

5=>B

tick dung cho mk nha!banhqua

22 tháng 11 2017

1-B

2-D

3-C

4-A

5-B

1. A. ball B. small C. game D. watch

2.A. girl B. history C. television D. listen

3.A. home B. how C. go D. old

4.A. eat B. breakfast C. read D. teacher

5.A. sit B. engineer C. thirty D. window

23 tháng 7 2017

1. Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại:

1. A. these B. this C.that D.thanks

2.a. map b.bag c. Monday d. have

3.a. Twenty b. early c. pretty d. fly

4.a. Find b. miss c. live d. think

5.a. child b. chair c. chemis d. cheap

Những từ được in đậm là những từ được gạch chân!

2. Tìm từ khác loại:

1.a. Russian b. Holland c. American d. Japanese

2.a. draw b.teacher c. worker d. cook

3.a. house b. room c. home d. kitchen

4.a. and b. in c. but d. so

5.a. warm b. cold c. cool d. weather

23 tháng 7 2017

1.Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại

1.D

2.C

3.D

4.A

5.C

2.Tìm từ khác loại

1.d

2.a

3.c

4.b

5.d

1.