K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

27 tháng 3 2020
Tên gọi CTHH Oxit bazo Oxit axit
Sắt (III) oxit Fe2O3 X
Cacbon đioxit CO2 X
Điphotpho trioxxit P2O5 X
Nhôm oxit Al2O3 X

27 tháng 3 2020
Tên gọi Công thức hóa học Oxit bazơ Oxit axit
Sắt(III)oxit Fe2O3 X
Cacbon đioxit CO2 X
Điphotpho trioxit P2O3 X
Nhôm oxit Al2O3 X

Mk thấy bạn dưới làm sai 1 cái

17 tháng 2 2020

1. Oxit axit: thường là oxit của phi kim tương ứng với 1 axit.

P2O3: điphotpho trioxit

P2O5: điphotpho pentaoxit

SO2: lưu huỳnh đioxit

SO3: lưu huỳnh trioxit

CO2: cacbon đioxit

N2O5: đinitơ pentaoxit

17 tháng 2 2020

2. Oxit bazơ thường là oxit của kim loại và tương ứng với 1 bazơ.

FeO: Sắt (II) oxit

Na2O: natri oxit

MgO: magie oxit

CuO: đồng (II) oxit

K2O: kali oxit

CaO: canxi oxit

Fe2O: ???

Ag2O: Bạc (I) oxit

26 tháng 3 2017
CTHH Tên gọi CTHH của bazơ tương ứng CTHH của acid tương ứng
Fe2O3 Sắt (III) oxit Fe(OH)3 Không có
SO2 Lưu huỳnh đioxit Không có H2SO3
K2O Kali oxit KOH Không có
Al2O3 Nhôm oxit Al(OH)3 Không có

26 tháng 3 2017

cảm ơn ạ

23 tháng 11 2019

CO2 Axit tương ứng là H2CO3;

SO2 Axit tương ứng là H2SO3;

SO3 Axit tương ứng là H2SO4;

N2O5 Axit tương ứng là HNO3;

P2O5 Axit tương ứng là H3PO4

23 tháng 11 2019
https://i.imgur.com/9ikMn9Q.jpg
18 tháng 2 2020

FeO:Sắt (II) oxit

Na2O: Natri oxit

MgO: Magie oxit

CuO: đồng oxit

K2O: kali oxit

CaO: canxi oixt

Fe2O3: Sắt (III) oxit

Ag2O: bạc oxit

18 tháng 2 2020

Rồi câu hỏi là gì nè ??

21 tháng 4 2018
nguyên tố công thức của oxit tên gọi bazo (axit) tương ứng tên gọi
Na \(Na_2O\) Natri oxit \(NaOH\) Natri hidroxit
Ca CaO Canxi oxit Ca(OH)2 Canxi hidroxit
Mg MgO Magie oxit Mg(OH)2 Mangan hidroxit
Fe(2) \(FeO\) Sắt(II)oxit Fe(OH)2 Sắt(II)hidroxit
Fe(3) \(Fe_2O_3\) Sắt(III)oxit \(Fe\left(OH\right)_3\) Sắt(III) hidroxit
S(4) \(SO_2\) Lưu huỳnh dioxit \(H_2SO_3\) Axit sunfuro
P(5) \(P_2O_5\) Điphotpho pentaoxit \(H_2PO_4\) Axit photphoric
C(4) \(CO_2\) Cacbonic \(H_2CO_3\) Axit cacbonic

S(6) - SO3 - Lưu huỳnh trioxit - \(H_2SO_4\) - Axit sunfuric

21 tháng 4 2018
Nguyên tố Công thức của oxit Đọc tên Công thức bazo (axit) tương ứng Đọc tên
Na Na2O natri oxit NaOH natri hdroxit
Ca CaO caxi oxit Ca(OH)2 canxi hdroxit
Mg MgO magie oxit Mg(OH)2 magie hdroxit
Fe(II) FeO sắt (II) oxit Fe(OH)2 sắt (II) hidroxit
Fe(III) Fe2O3 sắt (III) oxit Fe(OH)3 sắt (III) hidroxit
S(IV) SO2 lưu huỳnh đioxit H2SO3 axit sunfit
P(V) P2O5 điphotpho pentaoxt H3PO4 axit photphoric
C(IV) CO2 cacbon đioxit H2CO3 axit cacbonic
S(VI) SO3 lưu huỳnh trioxit H2SO4 axitsufuric

2 tháng 9 2016

oxit bazobazo tương ứngoxit axitaxit tương ứngMuối tạo bởi kim loại của bazơ và gốc axit
K2O KOHSO2 H2SO3 
   CO2H2CO3 
 CaOCa(OH)2SO3 H2SO4 
Fe2O3 Fe(OH)3 HNO3 
    Ba3(PO4)2

 

18 tháng 1 2018

P2O3: oxit axit: điphotphotrioxit

CaO: oxit bazơ: canxioxit

N2O5: oxit axit: đinitơpentaoxit

K2O: oxit bazơ: kali oxit

CO2: oxit axit: cacbonđioxit

FeO: oxit bazơ: sắt (II) oxit

P2O5: oxit axit: điphotphopentaoxit

SO3: oxit axit: lưu huỳnh trioxit

SO2: oxit axit: lưu huỳnh đioxit

Fe2O3: oxit bazơ: sắt (III) oxit

SiO2: oxit axit: silicđioxit

CuO: oxit bazơ: đồng oxit

18 tháng 1 2018

P2O3: Oxit axit : điphotpho trioxit

CaO : Oxit bazơ : Canxi Oxit

N2O5: Oxit axit : đinitơ pentaoxit

K2O: Oxit bazơ : Kali oxit

CO2 : Oxit axit : Cacbon đioxit

FeO: Oxit bazơ : sắt (II) oxit

P2O5: Oxit axit : điphotpho pentaoxit

SO3: Oxit axit: lưu huỳnh trioxit

SO2: Oxit axit : lưu huỳnh đioxit

Fe2O3: Oxit bazơ: Sắt (III)oxit

SiO2: Oxit bazơ : Silic đioxit

CuO:Oxit bazơ: Đồng oxit