Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn đáp án: D
Giải thích:
say the time: báo giờ
Dịch: Chúng ta có thể sẽ có đồng hồ thông minh báo giờ.
Đáp án D
Giải thích: say the time: báo giờ
Dịch: Chúng ta có thể sẽ có đồng hồ thông minh báo giờ.
1. My future house will have a sea view so we can see the beach from my window.
2. “Can you tell me about your dream house in the future?”
3. My future house will be on the sea, and we can use solar and water energy. 4. “Where will your future house locate?”
5. Instead of taking pictures with our cameras, we will take pictures with our watches.
6.“Will you have a lot of trees and flowers in your house?”
7. A wireless TV will help us watch TV far from space.
8. Our future house should produce all of the energy it self.
9. People might watch films by smart phones.
10. We can change the rooms very quickly so that we can take new technology.
bạn nên sửa từ will trong câu ''The smart phone will help me contact will my friends in other planets. '' thành ''The smart phone will help me contact to my friends in other planets.''
Chọn đáp án: A
Giải thích:
cấu trúc: “need sb to V”: cần ai làm gì
Dịch: Ví dụ, để làm khoai tây chiên, chúng ta cần con người mua khoai, rửa, rồi gọt, rồi cắt miếng nhỏ xong mới đem chiên.
Chọn đáp án: C
Giải thích:
cấu trúc: “spend + thời gian + Ving”: dành thời gian làm gì
Dịch: Nhờ có người máy, chúng ta không cần dành hàng ngày, hàng tháng để làm những việc lặp đi lặp lại.
Chọn đáp án: B
Giải thích: save time: tiết kiệm thời gian
Dịch: Đầu tiên, người máy giúp tiết kiệm thời gian và sức lao động của con người.
Chọn đáp án: A
Giải thích:
cụm từ “play an important role in”: đóng vai trò quan trọng trong …
Chủ ngữ của câu ở dạng số nhiều (Robots) nên động từ giữ nguyên thể
Dịch: Người máy đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của chúng ta.
D. Thanks to (nghĩa là nhờ có)