Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1: A: traffic B: write C: arrive D: drive
2: A: load B: road C: slow D: copy
3: A: turn B: truck C: bus D: run
4: A: end B: help C:read D: ahead
5: A: slow B: close C: down D: go
Đề:chọ từ có phát âm khác những từ còn lại.
1. A.allergy. B.atmos phere. C.teenager. D.calorie.
2. A.teeth. B.engineer. C.street. D.greeting.
3. A.fear. B.earn. C.hear. D.clear.
4. A.community B.happy. C.itchy. D.by.
5.compose. B.hot. C.lot. D.cottage
parrot : con vẹt
dove : chim bồ câu
sparrow : chim sẻ
eagle : chim đại bàng
owl : cú mèo
falcon : chim ưng
crow : con quạ
blackbird : chim sáo
bat : con dơi
bunting : chim họa mi
cuckoo : chim cúc cu
gull: chim hải âu
hummingbird : chim ruồi
crane : con sếu
Đề: khoanh vào chữ cái phát âm khác các chữ cái còn lại
1. A. Cough B. Laugh C.enough D.high
2. A. Collect B. Clean C.city D.cracker
3. A.pottery B.melody C.modal D.Profit
4. A.near B. Clear C. Dear D.learn
5. A.knocked B.neededC.founded D.wanted
cái này còn phải tùy thuộc vào từ được gạch chân là j