Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
in time: đúng giờ
earlier than a particular moment: sớm hơn một khoảnh khắc cụ thể
later than expected: chậm hơn dự kiến
early enough to do something : đủ sớm để làm điều gì đó
as long as expected: lâu như dự đoán
=> in time >< later than expected
=> đáp án B
Tạm dịch: Chúng tôi đã đến trường đúng giờ mặc dù có mưa lớn
Đáp án B
In time: đúng giờ ≠ later than expected: trễ hơn dự định
Đáp án B
in time: đúng giờ
earlier than a particular moment: sớm hơn một khoảnh khắc cụ thể
later than expected: chậm hơn dự kiến
early enough to do something : đủ sớm để làm điều gì đó
as long as expected: lâu như dự đoán
=> in time >< later than expected
=> đáp án B
Đáp án là D.
expend : dùng hết, cạn kiện >< reserve: để dành, dự trữ . Nghĩa các từ còn lại: exhaust: cạn kiệt; consume: tiêu dùng; spend: sử dụng
Chọn đáp án D
Kỹ năng: Đồng/trái nghĩa
Giải thích:
Đáp án D:
reserve (v): dự trữ >< expend(v): tiêu thụ
Các đáp án khác:
Exhaust (v): cạn kiệt
Consume (v): tiêu thụ
Spend (v): dành
Dịch nghĩa: Mọi người thường tiêu thụ nhiều năng lượng chạy marathon hơn họ tưởng.
Đáp án C
(to) speed up: nhanh lên, tăng tốc >< (to) slown down: chậm lại, giảm tốc
Các đáp án còn lại:
A. (to) put down: đặt xuống
B. (to) turn down: bác bỏ
D. (to) lie down: nằm xuống
Dịch nghĩa: Chúng ta tốt hơn là nên tăng tốc lên nếu chúng ta muốn đến đó đúng giờ
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
expend (v): chi, sử dụng
A. exhaust (v): cạn kiệt B. spend (v): sử dụng
C. consume (v): tiêu thụ D. reserve (v): dự trữ, giữ
=> expend >< reserve
Tạm dịch: Mỗi người được cho là đã tiêu tốn nhiều năng lượng trong cuộc chạy đua marathon hơn dự kiến.
Chọn D
Đáp án là B
In time: vừa kịp giờ
A. sớm hơn một giờ cụ thể
B. muộn/ trễ hơn dự kiến
C. đủ sớm để làm gì đó
D. lâu như dự tính
Câu này dịch như sau: Chúng tôi đã có thể đến trường đúng giờ mặc dù mưa to.
=>In time>< later than expected