Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Comprehensive: bao quát; toàn diện
Complete: đầy đủ, trọn vẹn
Rational: hợp lý, phải lẽ
Understandable: có thể hiểu được
Valuable: có giá trị lớn, quý báu
=> từ gần nghĩa nhất là complete
Dịch câu: Danh sách đỏ quốc tế về Bảo tồn Thiên nhiên là một danh mục toàn diện về tình trạng bảo tồn các loài.
Đáp án A
Từ đồng nghĩa
Comprehensive: bao quát; toàn điện
A. Complete: đầy đủ, trọn vẹn B. Rational: hợp lý, phải lẽ
C. Understandable: có thể hiểu được D. Valuable: có giá trị lớn, quý báu
=> từ gần nghĩa nhất là complete
Tạm dịch: Danh sách đỏ quốc tế về Bảo tồn Thiên nhiên là một danh mục toàn diện về tình trạng bảo tồn các loài.
Đáp án B
Từ đồng nghĩa
A. depend /di'pend/ (v): phụ thuộc, tùy thuộc vào
B. require /rɪ’kwaiəd/ (a): đòi hỏi, yêu cầu
C. divide /di’vaid/ (v): chia ra, phân ra
D. pay /pei/ (v): trả
Tạm dịch: Đồng phục nhà trường là bắt buộc trong hầu hết các trường học ở Việt Nam.
=> compulsory = required
Chọn đáp án A
- do harm to: làm hại đến, gây nguy hiểm đến
- set fire to: đốt cháy
- give rise to: gây ra
- make way for: tránh đưởng cho, để cho qua
- jeopardize /’dʒep.ə.daiz/ (v); gây nguy hiểm cho, làm hại
Do đó: jeopardize ~ do harm to
Dịch: Nạn phá rừng có thể gây ra tác hại nghiêm trọng đến môi trưởng sống của nhiều loài.
Đáp án D
Exclusive: riêng biệt, duy nhất
Presentable: có thể bày ra trước công chúng được, tươm tất
Rewarding: đáng công, đáng đọc, đáng xem; có lợi
Attractive: thu hút, lôi cuốn; hấp dẫn
Limited: hạn chế, có hạn
=> từ gần nghĩa nhất là limited
Dịch câu: Ưu đãi đặc biệt này dành riêng cho độc giả của tạp chí này.
Đáp án A.
Tạm dịch: Là một trong những______________ của giáo dục, toán học được đưa vào giảng dạy từ những lớp nhỏ nhất ở trường học.
Từ fundamentals ở đây được sử dụng như một danh từ, không phải là tính từ như chúng ta thường gặp.
Từ nội dung của câu thì ta hiểu được từ cần điền mang nghĩa: điều quan trọng, cần thiết, điều căn bản (vì được dạy từ các lớp nhỏ).
Phân tích đáp án:
A. basics (n): điều quan trọng nhất, cơ bản nhất.
Ex: the basics of French grammar: Những vấn đề quan trọng nhất trong ngữ pháp tiếng Pháp.
B. understanding (n): sự thấu hiểu, kiến thức, sự hiểu biết về một vấn đề.
Ex: If you know the neighbourhood, you have an understanding of what the children are like: Nếu như bạn biết khu phố này, bạn sẽ có thể hiểu rõ về những đứa trẻ này.
C. need (n): nhu cầu.
Ex: Managers should explain the need for change: Các nhà quản lý cần giải thích về sự cần thiết của thay đổi.
D. point (n): ý, quan điểm.
Ex: That's a good point. Đáp án phù hợp nhất là A. basics = fundamentals.
ĐÁP ÁN A
Từ đồng nghĩa
A. variety /və'raɪəti/(n): sự đa dạng
B. change /f∫eɪn(d)ʒ/(n): sự thay đổi
C. conservation /kɒnsə'veɪ∫(ə)n/(n): sự bảo tồn, bảo vệ
D. number /'nʌmbə/(n): số
Tạm dịch: Giáo sư Berg rất quan tâm đến sự đa dạng văn hóa khắp thế giới.
=> diversity = variety
Đáp án C.
Tạm dịch: Không ai thú nhận về việc phá vỡ cửa sổ.
- own up to (doing) something (v): thừa nhận, thú tội làm gì.
Ex: He was too frightened to own up to his mistake.
Phân tích đáp án:
A. object to something (v): chống đối lại.
Ex: Robson strongly objected to the terms of the contract: Robson phản đối kịch liệt những điều khoản này của hợp đồng.
B. decide on something (v): lựa chọn cái gì sau khi cân nhắc kỹ lưỡng.
Ex: Have you decided on a date for the wedding?: Bạn đã quyết định ngày cưới chưa?
C. confess to (doing) something (v): thừa nhận, thú tội gì.
Ex: Edwards confessed to being a spy for the KGB: Edwards thú nhận làm gián điệp cho KGB.
D. allow for (v): cho phép, tạo điều kiện cho cái gì.
Ex: Our new system will allow for more efficient use of resources: Hệ thống mới của chúng tôi sẽ cho phép việc sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn.
Ta thấy đáp án phù hợp nhất về nghĩa là C. confess to
Đáp án C.
To be wiped out = to be destroyed completely: bị phá hủy sạch, phá hủy hoàn toàn
Tạm dịch: Cả ngôi làng bị phá hủy hoàn toàn trong cuộc ném bom.
A.treated : cư xử, đối xử
B.dedicated : cống hiến
C.helped : giúp đỡ
D.started: bắt đầu
initiated: khởi xướng, bắt đầu ~ started
Đáp án D
Tạm dịch: Một hội nghị y tế quốc tế do Davison khởi xướng đã dẫn đến sự ra đời của Liên đoàn các Hội Chữ thập đỏ vào năm 1991.