Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp ánC Hot = nóng bỏng; hấp dẫn >< unattractive = không hấp dẫn
Đáp án B
Giải thích: hot: nóng bỏng, quyến rũ, hấp dẫn >< unattractive: không hấp dẫn
Các đáp án còn lại:
A. cool: trầm tĩnh
C. memorable : đáng nhớ
D. beautiful: xinh đẹp
Dịch nghĩa: Rất nhiều người nghĩ rằng Angelina Jolie thực sự rất nóng bỏng
Đáp án B.
Dịch: Hoa đá là hoa trông giống như hòn đá và mọc trên vùng đất khô cằn.
=> arid (khô cằn) >< damp (ẩm, ẩm ướt)
Các đáp án khác:
A. deserted: trống trải
C. dry: khô
D. barren: cằn cỗi
Đáp án B.
- arid (adj): khô cằn. Ex: arid and semi-arid deserts.
A. deserted /dɪ'zɜ:tɪd/ (adj): hoang vắng (không có) Ex: The office was completely deserted.
B. damp (adj): ẩm thấp, không khí ẩm. Ex: It feels damp in here.
C. dry (adj): khô.
D. barren (adj): cằn cỗi, cây cỏ không thể mọc được.
Ex: Thousands of years ago the surface was barren desert. Ta thấy câu hỏi tìm đáp án trái nghĩa nên đáp án chính xác là B
Đáp án B
- arid (adj): khô cằn. Ex: arid and semi-arid deserts.
A. deserted /dɪˈzɜːtɪd/ (adj): hoang vắng (không có)
Ex: The office was completely deserted.
B. damp (adj): ẩm thấp, không khí ẩm. Ex: It feels damp in here.
C. dry (adj): khô.
D. barren (adj): cằn cỗi, cây cỏ không thể mọc được.
Ex: Thousands of years ago the surface was barren desert.
Ta thấy câu hỏi tìm đáp án trái nghĩa nên đáp án chính xác là B
Đáp án D
Từ trái nghĩa
An introvert: (n): người hướng nội
A. A thinker: nhà lý luận
B. A researcher: nhà nghiên cứu
C. A wrongdoer: kẻ phạm pháp
D. An extrovert: người hướng ngoại
Tạm dịch: Cô ấy là một người hướng nội. Cô ấy thường nghĩ nhiều và nói ít.
Đáp án A
Từ đồng nghĩa – Kiến thức về cụm từ cố định
See eye to eye with sb = agree with sb: đồng tình, đồng ý với ai
Các đáp án khác:
B. be opposed to: phản đối
C. look up to: kính trọng, coi trọng
D. take after: trông giống ai
Tạm dịch: Gary luôn luôn không đồng tình với bố của anh ta và đây là nơi sự trung thực được thể hiện qua.
Answer A
Kỹ năng: Đồng/trái nghĩa
Giải thích:
celibate (adj): độc thân >< married (adj): đã kết hôn
Các đáp án khác:
divorced (adj): đã li dị
separated (adj): bị chia cắt, li thân
single (adj): độc thân
Dịch nghĩa: Cô ấy quyết định sống độc thân và cống hiến cả cuộc đời cho những người vô gia cư và trẻ mồ côi.
Đáp án A
Từ trái nghĩa
A. unsuitable /ʌn’su:təbl/ (a): không phù hợp, không thích hợp
B. unimportant /,ʌnim'pɔ:tənt/ (a): không quan trọng
C. ill-prepared (a): thiếu sự chuẩn bị
D. irregular /i'regjulə/ (a): không đều, bất quy tắc
Tạm dịch: Mỗi khi bạn bật nó lên, với phần cứng và phần mềm phù hợp, nó có thể làm gần như bất cứ thứ gì mà bạn yêu cầu.
=> appropriate >< unsuitable
Đáp án B
Từ trái nghĩa - Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Màu trắng tượng trưng cho rất nhiều thứ, và một trong số đó là sự thuần khiết và ngây thơ, vô tội.
=> Purity /'pjʊrəti/ (n): thuần khiết >< immorality /.ɪmə'ræləti/ (n): thô tục, vô đạo đức
Các đáp án còn lại:
A. clearness /'klɪrnəs/ (n): sự trong sạch
C. honesty /'a:nəsti/ (n): sự trung thực
D. guiltlessness /'gɪltlisnis/ (n): sự vô tội