Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
intact (adj): nguyên vẹn
A. in perfection: hoàn hảo B. in completion: toàn vẹn
C. in chaos: hỗn loạn D. in ruins: bị phá hủy hoàn toàn
=> intact >< in ruins
Tạm dịch: Mặc dù được xây dựng gần năm trăm năm trước, nhà thờ vẫn còn nguyên vẹn.
Chọn D
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
just under: dưới, ít hơn
upwards of: trên, nhiều hơn only just: chỉ, chỉ mới
just on: chỉ trên, trên not quite: không hẳn
=> just under >< upwards of
Tạm dịch: Các thủy thủ Viking đã hạ cánh ở Bắc Mỹ chỉ dưới một ngàn năm trước.
Chọn A
Tạm dịch: Tình hình ở quốc gia này đã khá ổn định trong một vài tháng.
stable (adj): ổn địn >< changeable (adj): biến động, hay thay đổi
Chọn B
Các phương án khác:
A. constant (adj): liên tục
C. objective (adj): khách quan
D. ignorant (adj): ngu dốt, dốt nát
Đáp án B
- Stable /'steibl/ (adj): ổn định
- Constant /'kɒnstənt/ (adj): liên tục, không ngừng, không thay đổi
- Changeable /'t∫eindʒəbl/ (adj): dễ thay đổi
- Objective /əb'dʒektiv/ (adj): khách quan
- Ignorant /'ignərənt/ (adj): ngu dốt, không biết
ð Đáp án B (Tình cảnh trong nước vẫn tương đối ổn định trong khoảng một vài tháng.)
Đáp án B
A. objective: khách quan
B. changeable: linh hoạt >< stable: ổn định
C. constant: liên tục
D. ignorant: thờ ơ
Dịch câu : Tình trạng ở vùng nông thôn vẫn khá ổn định trong vài tháng gần đây.
Đáp án B
Dorment (adj): im lìm, không hoạt động >< active (adj): đang hoạt động, tích cực, nhanh nhẹn
Clever (adj): thông minh
Energetic (adj): mạnh mẽ, tràn đầy năng lượng
Invisible (adj): không thể trông thấy được, vô hình
Dịch: Những công ty này đã không hoạt động trong nhiều tháng
Đáp án B
Sweet (adj): ngọt
Tainted (adj): hôi, thối >< odorous (adj): thơm
Ugly (adj): xấu xí
Delicious (adj): ngon
Dịch: Thị trấn đó được xây dựng trên một cái đầm lầy hôi thối
Đáp án B
Từ trái nghĩa – kiến thức về cụm từ cố định
Tạm dịch: Mặc dù được xây dựng gần năm trăm năm trước, nhà thờ vẫn còn nguyên vẹn.
=> intact /In'taekt/ (a) >< in ruins: trong tình trạng hư hại, trong tình trạng đổ nát nghiêm trọng