Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
rely on = Count on: tin cậy/ tin tưởng base on: dựa vào
take in = absorb: hấp thụ
put up with: chịu đựng
Câu này dịch như sau: Anh ấy là một người thật thà. Bạn có thể tin tường anh ấy sẽ làm tốt công việc
Đáp án : C
Ultimately = In the final analysis: Cuối cùng
Đáp án B
A. thay đổi quyết định của mình
B. từ chối thay đổi quyết định của mình
C. cảm thấy tiếc cho chúng tôi
D. muốn tiếp tục
Đáp án là A. be up to = depend on: tùy thuộc, phụ thuộc vào ...
Nghĩa các từ còn lại: replies on : trả lời trên .; congratulates on: chúc mừng về …; wait on: hầu hạ
Đáp án là D.
negate : phủ nhận
disapprove:không đồng ý
admit: thừa nhận
have no effect: không có ảnh hưởng đến
deny: phủ nhận
Câu này dịch như sau: Viên quan chức đã ban hành một tài liệu với nỗ lực nhằm phủ nhận những cáo buộc chống đối lại ông.
=>negate = deny
Đáp án là B. an old item = an antique: đồ cổ
Các từ còn lại: original(n): nguyên bản; facsimile: bản sao chép; bonus: tiền thưởng
Đáp án C
Casual (adj): bình thường, không trang trọng = informal (adj): không trang trọng, thân mật
Các đáp án còn lại:
A. formal (adj): trang trọng >< casual
B. untidy (adj): không sạch sẽ, gọn gàng
D. elegant (adj): thanh lịch
Dịch nghĩa: Bạn không nên mặc thường phục đến buổi phỏng vấn
Đáp án là B. spare = free: rảnh rỗi
Các từ còn lại: enjoyable: thú vị; quiet: yên tĩnh; busy: bận
Đáp án : B
spare = free: rảnh rỗi
Các từ còn lại: enjoyable: thú vị; quiet: yên tĩnh; busy: bận
Đáp án : C
“rely on” = “count on”: tin tưởng vào