Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Downside: nhược điểm
A.mặt tiêu cực
B. mặt tích cực
C. lợi ích
D. thế mạnh
=>downside = negative aspect
Tạm dịch: Nhược điểm của cách tiếp cận này là khó để đó tính hiệu quả của nó.
Đáp án C
malfunction (n) = breaking down: sự cố, trục trặc.
Các đáp án còn lại:
A. breaking through: vượt qua rào cản.
B. breaking in: đột nhập.
D. breaking up: tan vỡ ( mối quan hệ).
Dịch: Người ta tin rằng vụ đâm máy bay bị gây ra bởi sự cố ở hệ thống định vị
Đáp án C
Giải thích:
Malfunction: lỗi sai, hoạt động nhầm lẫn
Break through: đột phá
Break in: đột nhập
Break down: hỏng hóc
Break up: chia tay
Malfunction gần nghĩa với break down nhất.
Dịch: Người ta tin rằng tai nạn máy bay gây ra bởi việc hư hỏng về điện của hệ thống định vị.
Chọn B
A. evident (adj): dễ thấy
B. noticeable (adj): nổi bật
C. stunning (adj): lộng lẫy
D. interesting (adj): thú vị
Tạm dịch: Con hươu cao cổ nổi bật trên thảm cỏ vì cái cổ dài của nó.
Chọn B
A. evident (adj): dễ thấy
B. noticeable (adj): nổi bật
C. stunning (adj): lộng lẫy
D. interesting (adj): thú vị
Tạm dịch: Con hươu cao cổ nổi bật trên thảm cỏ vì cái cổ dài của nó.
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
hospitable = generous and friendly to visitors (adj): hào phóng, thân thiện với du khách
affectionate (adj): trìu mến
noticeable (adj): dễ nhận thấy
natural (adj): tự nhiên
Tạm dịch: Huế là nơi lý tưởng để tận hưởng cuộc sống; Nó là một thành phố xinh đẹp và mến khách với di sản văn shóa nổi tiếng.
Chọn A
Đáp án C
- Govern ~ Rule (v): chỉ đạo, quản lí , chủ trì
- Watch (v): xem
- Choose (v): chọn
- Advise (v): khuyên
ð Đáp án C (Hội nghị được ban lãnh đạo mới chủ trì)
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
comprehensive (a): bao quát; toàn diện superficial (a): nông cạn, bề mặt
casual (a): cẩu thả, sơ sài indifferent (a): thờ ơ; lãnh đạm
inadequate (a): không thỏa đáng
=> comprehensive >< superficial
Tạm dịch: Tạp chí mới này được biết đến với phạm vi toàn diện của tin tức.
Đáp án D
- comprehensive (adj) toàn diện, sâu sắc >< trái nghĩa với superficial (adj): ngoài bề mặt, nông cạn, hời hợt
A. casual (adj): bình thường
B. indifferent (adj): thờ ơ, lãnh đạm
C. inadequate (adj): không đủ
Chọn D
“conform to” = “looks the same as its environment”: hợp với (hợp với môi trường xung quanh)