Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Từ trái nghĩa
Tạm dịch: Tàu thủy băng qua các đại dương có thể nhận được tín hiệu từ vệ tinh cho phép họ tính toán chính xác vị trí của mình.
=> Accurately (adv): có tính chính xác >< B. imprecisely (adv): không chính xác.
Các đáp án còn lại:
A. uneasily (adv): không dễ dàng.
C. carelessly (adv): bất cần, cẩu thả.
D. untruthfully (adv): không thành thật.
Đáp án B
Accurately (adv): có tính chính xác >< B. imprecisely (adv): không chính xác.
Các đáp án còn lại:
A. uneasily (adv): không dễ dàng.
C. carelessly (adv): bất cẩn, cẩu thả.
D. untruthfully (adv): không thành thật.
Dịch: Tàu thủy băng qua các đại dương có thể nhận được tín hiệu từ vệ tinh cho phép họ tính toán chính xác vị trí của mình
Chọn C Đáp án C. temporary: tạm thời >< everlasting: bất diệt
A. indefinite: vô thời hạn
B. eternal: vĩnh hằng
D. round-the-lock: cả ngày lẫn đêm.
Chọn C Đáp án C. temporary: tạm thời >< everlasting: bất diệt
A. indefinite: vô thời hạn
B. eternal: vĩnh hằng
D. round-the-lock: cả ngày lẫn đêm.
Đáp án : B
Disapprove of something = phản đối, không chấp thuận cái gì. Condemn = kết tội. oppose = phản đối, chống đối
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
absorb (v): hấp thụ
take in: hấp thụ emit (v): thải ra, phát ra
consume (v): tiêu thụ cut off: làm gián đoạn
=> absorb >< emit
Tạm dịch: Chúng ta nên trồng nhiều cây xanh hơn để chúng có thể hấp thụ nhiều carbon dioxide hơn từ bầu khí quyển.
Chọn B
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
absorb (v): hấp thụ
take in: hấp thụ emit (v): thải ra, phát ra
consume (v): tiêu thụ cut off: làm gián đoạn
=> absorb >< emit
Tạm dịch: Chúng ta nên trồng nhiều cây xanh hơn để chúng có thể hấp thụ nhiều carbon dioxide hơn từ bầu khí quyển.
Chọn B
Tạm dịch: Chiêm tinh học nói rằng vị trí của các chòm sao vào thời điểm bạn sinh ra sẽ ảnh hưởng một cách sâu sắc đến tương lai của bạn.
profoundly (adv): một cách sâu sắc, đáng kể >< insignificantly (adv): không đáng kể
Chọn C
Các phương án khác:
A. unmistakably (adv): không thể nhầm lẫn được
B. inconsistently (adv): không nhất quán
D. indisputably (adv): không có gì chối cãi được
Đáp án B
Nod (v) gật (đầu) >< shake (v): lắc
Dịch: Người Việt Nam gật đầu để chỉ ra rằng họ đồng ý với điều gì đó
Đáp án B
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
accurately: chính xác
carelessly: một cách bất cẩn
imprecisely: không chính xác
uneasily: không thoải mái
untruthfully: không thành thật
=> accurately >< imprecisely
Tạm dịch: Con tàu đi qua đại dương có thể nhận tín hiệu từ vệ tinh cho phép họ định vị chính xác