Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
permanent (a): dài hạn
fierce (a): hung dữ; dữ tợn
stable (a): ổn định, bền vững
fleeting (a): lướt nhanh, thoáng qua
loose (a): lỏng lẻo, không sát
=> permanent >< fleeting
Tạm dịch: Bạn đang tìm kiếm một công việc tạm thời hoặc lâu dài?
Chọn A
Fleeting: nhanh chóng
Fierce: hung dữ
Stable: ổn định
Loose: lỏng lẻo
A
A. Fleeting: thoáng qua
B. Fierce: hung dữ
C. Stable: ổn định
D. Loose: lỏng lẻo
=> Permanent: vĩnh cửu, lâu dài > < Fleeting: thoáng qua
=> Đáp án A
Tạm dịch: Bạn tìm một công việc tạm thời hay lâu dài?
Đáp án C.
- temporary (adj): tạm thời, nhất thời, lâm thời # C. permanent (adj): lâu dài, vĩnh cửu, cố định, không thay đổi.
A. eternal (adj): bất diệt, vĩnh cửu, muôn thuở
Ex: eternal life: cuộc sống bất diệt, eternal love: tình yêu vĩnh cửu.
B. genuine (adj): thật, đúng như người ta nói, không giả mạo, thành thật, chân thật
D. satisfactory (adj): hài lòng, vừa lòng, thỏa đáng (nhưng không xuất sắc)
Ex: a satisfactory attempt, meal, book, piece of work: sự cố gắng, bữa ăn, cuốn sách, tác phẩm, vừa ý
Đáp án C
Temporary: (a) tạm thời, nhất thời, lâm thời
>< permanent: (a) lâu dài, vĩnh cửu, cố định
Eternal: vĩnh viễn, bất diệt
Genuine: chính xác, thật
Satisfactory: thoả mãn
Đáp án C.
- temporary (adj): tạm thời, nhất thời, lâm thời
# C. permanent (adj): lâu dài, vĩnh cửu, cố định, không thay đổi
A. eternal (adj): bất diện, vĩnh cửu, muôn thuở
Ex: eternal life: cuộc sống bất diện, eternal love: tình yêu vĩnh cửu
B. genuine (adj): thật, đúng như người ta nói, không giả mạo, thành thật, chân thật
D. satisfactory (adj): hài lòng, vừa lòng, thỏa đáng (nhưng không xuất sắc)
Ex: a satisfactory attempt, meal, book, piece of work: sự cố gắng, bữa ăn, cuốn sách, tác phẩm vừa ý.
Đáp án A
Fleeting (adj): ngắn ngủi, thoáng qua >< permanent (adj): luôn luôn thường xuyên
Fierce (adj): dữ tợn
Stable (adj): ổn định
Loose (adj): lỏng lẻo
Dịch: Anh ấy đang tìm kiếm hợp đồng ngắn hạn hay dài hạn?
Chọn đáp án C
Giải thích: insubordinate: không phục tùng, không nghe lời
A. thấu hiểu
B. tươi mát
C. vâng lời
D. không vâng lời
Dịch nghĩa: Tim rất không nghe lời, không ngoan ngoãn đến nỗi mà anh ấy mất việc sau một tuần.
Đáp án C
Giải thích: insubordinate: không phục tùng, không nghe lời
A. thấu hiểu
B. tươi mát
C. vâng lời
D. không vâng lời
Dịch nghĩa: Tim rất không nghe lời, không ngoan ngoãn đến nỗi mà anh ấy mất việc sau một tuần
Đáp án A.
A. Permanent (adj) : cố định, lâu dài >< Temporary (adj) : tạm thời.
B. Genuine (adj) : thật, xác thực.
C. Eternal (adj): vĩnh viễn, bất diệt.
D. Satisfactory (adj): vừa ý, thỏa đáng.
Dịch câu : Anh ấy muốn tìm một công việc tạm thời hoặc công việc theo thời vụ.