Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A.
Tạm dịch: Anh ta mắc tội ăn hối lộ. Giờ danh tiếng của anh ta chẳng còn gì.
- be under a cloud: không được tin tưởng và nổi tiếng bởi vì mọi người nghĩ rằng bạn đã làm điều gì đó tồi tệ.
Ex: She resigned under a cloud.
A. a glow of pride: một cảm giác thú vị và thỏa mãn
Ex: When she looked at her children, she felt a glow of pride.
B. a shame = a pity: một điều đáng tiếc
C. out of reach: ngoài tầm với
Ex: Keep it out of reach of children.
D. open to doubt: chưa xác định
Ex: It is now open to doubt whether the concert will go ahead
Đáp án chính xác là A. a glow of pride (đề bài yêu cầu tìm từ/ cụm từ trái nghĩa).
Đáp án C.
- temporary (adj): tạm thời, nhất thời, lâm thời
# C. permanent (adj): lâu dài, vĩnh cửu, cố định, không thay đổi
A. eternal (adj): bất diện, vĩnh cửu, muôn thuở
Ex: eternal life: cuộc sống bất diện, eternal love: tình yêu vĩnh cửu
B. genuine (adj): thật, đúng như người ta nói, không giả mạo, thành thật, chân thật
D. satisfactory (adj): hài lòng, vừa lòng, thỏa đáng (nhưng không xuất sắc)
Ex: a satisfactory attempt, meal, book, piece of work: sự cố gắng, bữa ăn, cuốn sách, tác phẩm vừa ý.
Chọn C
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
acquitted (v): tuyên bố trắng án, tha bổng
A. chịu trách nhiệm là có tội
B. khuyên nên chống án
C. xác minh có tội
D. tuyên bố vô tội
=> acquitted >< found guilty
Tạm dịch: Luật sư của anh ta nghĩ rằng Jack có cơ hội được tuyên bố trắng án tại phiên tòa, nếu không tìm thấy thêm bằng chứng
Tạm dịch: Tác giả thật sự rất tức giận khi tiểu thuyết của anh ta bị nhầm với một tiểu thuyết khác.
hot under the collar: tức giận >< calm (adj): bình tĩnh
Chọn C
Các phương án khác:
A. angry (adj): tức giận
B. worried (adj): lo lắng
D. curious (adj): tò mò
Tạm dịch: Tác giả thật sự rất tức giận khi tiểu thuyết của anh ta bị nhầm với một tiểu thuyết khác.
hot under the collar: tức giận >< calm (adj): bình tĩnh
Chọn C
Các phương án khác:
A. angry (adj): tức giận
B. worried (adj): lo lắng
D. curious (adj): tò mò
Chọn đáp án D
- on cloud nine ~ extremely happy: cực kì sung sướng/ hạnh phúc, lên đến chín tầng mây
A. extremely panicked: cực kì hoảng sợ
B. obviously delighted: rất vui sướng
C. incredibly optimistic: cực kì lạc quan
D. desperately sad: cực kì buồn, rất buồn
Do đó: on cloud nine khác desperately sad
Dịch: Sally vừa mới nhận được học bổng toàn phần đến một trong những trường đại học danh tiếng nhất trên thế giới, bây giờ chắc là cô ấy rất vui sướng.
Chọn đáp án D
A. obviously delighted: vui mừng thấy rõ, vô cùng vui mừng
B. extremely panicked: vô cùng lo lắng
C. incredibly optimistic: lạc quan không thể tưởng được
D. desperately sad: vô cùng buồn bã
Ta có: to be on cloud nine (idm) = extremely happy = obviously delighted: vô cùng vui vẻ
>< desperately sad: vô cùng buồn bã
Đây là câu hỏi tìm từ trái nghĩa nên ta chọn đáp án đúng là D.
Tạm dịch: Judy vừa mới nhận được học bổng toàn phần đến một trong những đại học danh tiếng nhất cả nước, cô ấy hẳn đang vô cùng vui mừng
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
difficult (a): khó
memorable (a): đáng ghi nhớ, không thể nào quên easy (a): dễ dàng
interesting (a): thú vị
hard (a): khó, cứng
=> difficult >< easy
Tạm dịch: Anh ấy thấy khóa học rất khó nên anh ấy đã phải dành phần lớn thời gian để học.
Chọn đáp án C
- disappointment (n): sự thất vọng
- depression (n): sự chán nản, trầm cảm
- happiness (n): sự hạnh phúc, sự vui mừng
- pessimism (n): sự bi quan
- dismay (n): sự mất hết tinh thần, sự buồn bã, thất vọng
Do đó: dismay khác happiness
Dịch: Anh ấy rất buồn khi tên mình không có trong danh sách.
Đáp án A.
Tạm dịch: Anh ta mắc tội ăn hối lộ. Giờ danh tiếng của anh ta chẳng còn gì.
- be under a cloud: không được tin tưởng và nổi tiếng bởi vì mọi người nghĩ rằng bạn đã làm điều gì đó tồi tệ.
Ex: She resigned under a cloud.
A. a glow of pride: một cảm giác thú vị và thoả mãn
Ex: When she looked at her children, she felt a glow of pride.
B. a shame = a pity: một điều đáng tiếc
C. out of reach: ngoài tầm với
Ex: Keep it out of reach of children.
D. open to doubt: chưa xác định
Ex: It is now open to doubt whether the concert will go ahead.
Đáp án chính xác là A. a glow of pride (đề bài yêu cầu tìm từ/ cụm từ trái nghĩa).