Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
A. mới
B. không chính thức
C. gọn gàng
D. chính thức
Đáp án B.
“casual clothes”: quần áo thường ngày, xuềnh xoàng, không trang trọng
Trái nghĩa là uniform: đồng phục, có tính trang trọng
Đáp án C
Casual (adj): bình thường, không trang trọng = informal (adj): không trang trọng, thân mật
Các đáp án còn lại:
A. formal (adj): trang trọng >< casual
B. untidy (adj): không sạch sẽ, gọn gàng
D. elegant (adj): thanh lịch
Dịch nghĩa: Bạn không nên mặc thường phục đến buổi phỏng vấn
Đáp án D
Câu này dịch như sau: Máy giặt mới này không tốt như cái máy cũ. Quần áo vẫn bẩn.
A. đắt đỏ/ tốn kém B. xa lạ C. bị vỡ D. tốt hơn
=> not a patch on [không tốt bằng ] >< to be better [ tốt hơn]
Đáp án B
Impassive (adj): bình thản, dửng dưng >< B. emotional (adj): xúc cảm, dễ xúc động.
Các đáp án còn lại:
A. espectful (adj): tôn trọng, tôn kính.
C. solid (adj): rắn rỏi.
D. fractious (adj): bướng, cứng đầu.
Dịch: Ấn tượng đầu tiên của tôi về cô ấy là gương mặt dửng dưng.
Đáp án D
- Not a patch on sth: không tốt bằng cái gì
A. đắt đỏ B. xa lạ C. bị vỡ D. tốt hơn
Vậy: not a patch on # to be better
ð Đáp án D (Máy giặt mới này không tốt bằng cái máy cũ của chúng ta. Quần áo vẫn còn bẩn.)
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
upmarket (adj): cao cấp
cheap and poor quality: rẻ và chất lượng thấp
high quality or expensive: chất lượng cao hoặc đắt đỏ
trendy and fashionable: hợp xu hướng và thời trang
brand-name but old: hàng hiệu nhưng cũ
=> upmarket >< cheap and poor quality
Tạm dịch: Bạn có nghĩ rằng có ổn không nếu tôi mặc quần jean đến một cuộc phỏng vấn xin việc hay tôi cần một cái gì đó cao cấp hơn một chút?
Chọn A
D
A. New : mới
B. informal : không chính thức
C. neat : ngăn nắp
D. formal: chính thức, trang trọng
=> casual : sơ sài, cẩu thả > < formal: chính thức, trang trọng
ð Đáp án D
Tạm dịch: Bạn không nên mặc quần áo bình thường đến buổi phỏng vấn. Ấn tượng đầu tiên là rất quan trọng.