Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Giải thích: in the same boat = cùng hội cùng thuyền >< in different situations = ở hoàn cảnh khác nhau
Dịch nghĩa: Tôi nói với cô ấy tôi hiểu chính xác cô ấy đang cảm thấy thế nào vì cả hai chúng tôi sau cùng là cùng hội cùng thuyền.
A. in a harder situation = ở trong một hoàn cảnh khó khăn hơn
B. in the same situations = trong cùng hoàn cảnh
D. in an easier situation = ở trong một hoàn cảnh dễ dàng hơn
Đáp án : C
“in the same boat” = “in a similar situation”: cùng cảnh ngộ, cùng trong một tình cảnh, câu này giống nghĩa như câu nói “cùng hội cùng thuyền” trong tiếng Việt.
Chọn đáp án A
- impediment /ɪmˈpedɪmənt/ (n) ~ obstacle /ˈɒbstəkl/ (n): chứng ngại, sự trở ngại
- advantage /ədˈvɑːntɪdʒ/ (n): thuận lợi
- barrier /ˈbæriə(r)/ (n); rào cản
- disadvantage /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/ (n): bất lợi
Do đó: impediment khác advantage
Dịch: Tình trạng sức khỏe không phải là rào cản ảnh hưởng đến sự nghiệp ca hát của cô ấy. Cô ấy đã đạt được nhiều giải thưởng.
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
in a good mood: trong một tâm trạng tốt, vui vẻ
relaxed and comfortable: thư giãn và thoải mái
at ease and refreshed: thoải mái và sảng khoái
sad and depressed: buồn và chán nản
=> in a good mood >< sad and depressed
Tạm dịch: Chúng tôi đều có tâm trạng vui vẻ vì thời tiết tốt và chúng tôi đi nghỉ mát vào ngày hôm sau.
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
confide (v): giãi bày, thổ lộ
explore (v): thám hiểm deny (v): phủ nhận
hide (v): che giấu discuss (v): thảo luận
=> confide >< hide
Tạm dịch: Cô không gần gũi với mẹ mình. Cô được cho là chỉ tâm sự tất cả những bí mật của mình với người bạn thân nhất.
Đáp án A
conscientiously (adv): một cách tận tâm, chu đáo
>< irresponsibly (adv): một cách thiếu trách nhiệm.
Các đáp án còn lại:
B. liberally (adv): 1 cách tùy tiện.
C. responsibly (adv): 1 cách có trách nhiệm.
D. insensitively (adv): 1 cách vô ý.
Đáp án A
Từ trái nghĩa
conscientiously (adv): một cách tận tâm, chu đáo
>< A. irresponsibly (adv): một cách thiếu trách nhiệm.
Các đáp án còn lại:
B. liberally (adv): một cách tùy tiện.
C. responsibly (adv): một cách có trách nhiệm.
D. insensitively (adv): một cách vô ý.
Đáp án D.
- to have a whale of time # to feel disappointed.
A. had little time to play: có ít thời gian chơi
B. had a lot of time to play: có nhiều thời gian chơi
C. felt happy: cảm thấy hạnh phúc
Tạm dịch: Chúng tôi rất phấn khởi bởi mọi việc đều khá thuận lợi
Đáp án D
Giải thích: vague (adj) = mập mờ, không rõ ràng >< apparent (adj) = rõ ràng, hiển nhiên
Dịch nghĩa: Tôi có một ký ức mập mờ về việc gặp gỡ anh ấy khi tôi còn là một đứa trẻ. Tôi không thể hồi tưởng nhiều về việc này.
A. indistinct (adj) = không rõ ràng , không minh bạch
B. not clear (adj) = không rõ ràng
C. imprecise (adj) = không chính xác