Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
knowingly (adv): chủ tâm, có dụng ý
coincidentally (adv): [một cách] trùng hợp nhẫu nhiên
deliberately (adv): [một cách] cố ý, có chủ tâm
instinctively (adv): theo bản năng
accidentally (adv): [một cách] tình cờ, bất ngờ, không cố ý
=> knowingly >< accidentally
Tạm dịch: Nếu bất kỳ nhân viên nào cố tình vi phạm các điều khoản của hợp đồng này, anh ta sẽ bị đuổi việc ngay lập tức.
Đáp án B
- substantially: (adv) Quan trọng, có giá trị, đáng kể
>< slightly: (adv) sơ sài, Nhỏ; ở một mức độ không đáng kể
Chọn đáp án C
- disgusted (adj): ghê tởm
- promising (adj): đầy hứa hẹn, triển vọng
- upset (adj): buồn; thất vọng
- hopeful (adj): đầy hi vọng
- walk on air: feel very happy: cảm thấy vô cùng vui sướng, rất hạnh phúc
Dịch: Nếu cô ấy thi đỗ thì bố mẹ cô ấy sẽ cảm thấy rất hạnh phúc.
Đáp án C.
disappeared(v): biến mất
killed(v): bị giết
damaged(v): bị phá hủy
threatened(v): bị đe dọa
Dịch nghĩa: Nếu một giống loài tuyệt chủng, cả một chuỗi động vật sẽ bị phá hủy nặng nề.
Đáp án C
Dịch câu: Nếu bạn rảnh vào tuần này, chúng ta sẽ đi xem phim.
Xét nghĩa các đáp án ta có:
A. free: rảnh
B. confident: tự tin
C. occupied: bận rộn
D. reluctant: miễn cưỡng
Dựa vào nghĩa của cụm “at a loose end” (rảnh rỗi) có thể thấy từ trái nghĩa thích hợp là “occupied”.
Đáp án C.
- at a loose end/ at loose ends: having nothing to do and not knowing what you want to do: rảnh rỗi
Ex: Come and see us, if you're at a loose end.
Phân tích đáp án:
A. confident (adj): tự tin
B. free (adj): rảnh rỗi
C. occupied (adj) = busy
D. reluctant (adj): do dự
Đáp án chính xác là C. occupied vì đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa.
Chọn C.
Đáp án là C.
Giải thích: Ta có be at a loose end = nhàn rỗi; occupied = bận rộn
Dịch: Nếu cuối tuần này, bạn nhàn rỗi, tôi sẽ dẫn bạn đi vòng quanh thành phố.
Đáp án C.
- at a loose end/ at loose ends: having nothing to do and not knowing what you want to do: rảnh rỗi
Ex: Come and see us, if you’re at a loose end.
Phân tích đáp án:
A. confident (adj): tự tin
B. free (adj): rảnh rỗi
C. occupied (adj) = busy
D. reluctant (adj): do dự
Đáp án chính xác là C. occupied vì đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa.
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
at a loose end = free (a): rảnh rỗi occupied (a) = busy: bận rộn
reluctant (a): lưỡng lự, miễn cưỡng confident (a): tự tin
=> at a loose end >< occupied
Tạm dịch: Các nhà giáo dục đang kêu ca rằng học sinh phụ thuộc quá nhiều vào mạng xã hội đến nỗi mà chúng mất đi khả năng suy nghĩ nghiêm túc.
Chọn A
Chọn D