Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
- anguish: (n) nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não (thể xác và tinh thần)
>< delight: điều thích thú, niềm khoái cảm
Chọn D
A. feeling extremely airy : cảm thấy cực kì thoáng đãng
B. extremely happy: cực kì vui vẻ
C. extremely light: cực kì nhẹ
D. feeling extremely unhappy : cảm thấy rất buồn.
ð Walking on the air (cực kì vui sướng )>< feeling extremely unhappy : cảm thấy rất buồn.
Tạm dịch: Khi anh ta đỗ đại học, bố mẹ của anh ta sẽ rất vui sướng.
Chọn đáp án C
- furious (adj): giận dữ
- humorous (adj): hài hước
- dishonest (adj): không chân thật, không thật thà
- guilty (adj): xấu hổ, có tội
- sneaky (adj): lén lút, không chân thật
Do đó: sneaky ~ dishonest
Dịch: Tôi không thích anh ta. Có nét không chân thật trên khuôn mặt anh ta
Chọn đáp án C
- disappointment (n): sự thất vọng
- depression (n): sự chán nản, trầm cảm
- happiness (n): sự hạnh phúc, sự vui mừng
- pessimism (n): sự bi quan
- dismay (n): sự mất hết tinh thần, sự buồn bã, thất vọng
Do đó: dismay khác happiness
Dịch: Anh ấy rất buồn khi tên mình không có trong danh sách.
Chọn đáp án C
- disappointment (n): sự thất vọng
- depression (n): sự chán nản, trầm cảm
- happiness (n): sự hạnh phúc, sự vui mừng
- pessimism (n): sự bi quan
- dismay (n): sự mất hết tinh thần, sự buồn bã, thất vọng
Do đó: dismay happiness
Dịch: Anh ấy rất buồn khi tên mình không có trong danh sách.
Đáp án C
(to) walk on air: rất hạnh phúc >< (to) feel extremely unhappy: cảm thấy cực kì không vui
Các đáp án còn lại:
A. extremely happy: cực kì hạnh phúc
B. extremely light: cực kì nhẹ
D. feeling extremely airy: cảm thấy cực kỳ thoáng mát
Dịch nghĩa: Khi cậu ấy vượt qua kỳ thi đại học, cha mẹ cậu ấy sẽ cực kì hạnh phúc.
Chọn đáp án C
- disgusted (adj): ghê tởm
- promising (adj): đầy hứa hẹn, triển vọng
- upset (adj): buồn; thất vọng
- hopeful (adj): đầy hi vọng
- walk on air: feel very happy: cảm thấy vô cùng vui sướng, rất hạnh phúc
Dịch: Nếu cô ấy thi đỗ thì bố mẹ cô ấy sẽ cảm thấy rất hạnh phúc.
Đáp án D
Starving: đói, thiếu ăn
Hungry: (adj): đói
Poor (adj): nghèo, đói
Rich (adj): giàu
Full (adj): no, đầy đủ
ð Đáp án D (Hàng ngàn người đang bị chết đói vì năm nay mất mùa)
Đáp án A
- anguish: (n) nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não (thể xác và tinh thần)
>< delight: điều thích thú, niềm khoái cảm