Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
reveal (v): tiết lộ
disown (v): không công nhận declare (v): tuyên bố
betray (v): tiết lộ, phản bội conceal (v): giấu giếm
=> reveal >< conceal
Tạm dịch: Anh ta bị cầm tù vì tiết lộ bí mật cho kẻ thù.
Chọn D
Đáp án C
Câu này dịch như sau: Anh ấy không thể thực hiện môn lặn có bình dưỡng khí vì anh ấy yếu tim.
A.Sự thật là anh ấy yếu tim không thể ngăn cản anh ấy thực hiện môn lặn có bình dưỡng khí. B. Môn lặn có bình dưỡng khí làm anh ấy chịu đựng bệnh yếu tim.
C. Lý do anh ấy không thể thực hiện môn lặn có bình dưỡng khí là anh ấy bị yếu tim.
D. Anh ấy bị yếu tim nhưng vẫn tim tục thực hiện môn lặn có bình dưỡng khí.
Đáp án A.
A. obedient: biết nghe lời >< insubordinate: ngỗ nghịch, không tuân theo.
B. disobedient: ngỗ nghịch.
C. fresh: tươi mới.
D. understanding: am hiểu.
Dịch câu: Anh ta quá ngang ngược đến mức anh ta mất việc trong vòng một tuần.
Đáp án C
- insubordinate: (a) không chịu phục tùng, không chịu vâng lời
>< obedient: (a) vâng lời
Đáp án A.
A. obedient: biết nghe lời >< insubordinate: ngỗ nghịch, không tuân theo.
B. disobedient: ngỗ nghịch.
C. fresh: tươi mới.
D. understanding: am hiểu.
Dịch câu: Anh ta quá ngang ngược đến mức anh ta mất việc trong vòng một tuần.
Đáp án C
- insubordinate: (a) không chịu phục tùng, không chịu vâng lời
>< obedient: (a) vâng lời
Đáp án C.
A. fresh: tươi mới.
B. understanding: am hiểu.
C. obedient: biết nghe lời >< insubordinate: ngỗ nghịch, không tuân theo.
D. disobedient: ngỗ nghịch.
Dịch câu: Anh ta quá ngang ngược đến mức anh ta mất việc trong vòng một tuần.
Đáp án C
Giải thích: Insubordinate (adj) = cứng đầu, ngoan cố >< Obedient (adj) = biết nghe lời, dễ sai bảo
Dịch nghĩa: Anh ta đã quá cứng đầu đến nỗi anh ta mất việc trong vòng một tuần.
A. fresh (adj) = tươi mới
B. disobedient (adj) = ngỗ nghịch, không vâng lời
C. understanding (adj) = am hiểu, thấu hiểu
Đáp án : C
“h” trong “honest” là âm câm, trong các từ còn lại phát âm là /h/
Đáp án A.
Tạm dịch: Anh ấy tới một khu nghỉ dưỡng bên bờ biển vì anh ấy thích trượt ván nước.
Lưu ý đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa nên đáp án chính xác là A.
keen on: thích >< bored with: chán
Lưu ý: impassioned: say sưa, say mê, sôi nổi
Ex: an impassioned plea/speech/defence: một lời bào chữa/ lời nói/ biện hộ say sưa