Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D.
Cấu trúc:
- To remind sb of doing sth: nhắc nhở ai nhớ về cái gì
- Order sb to do sth: ra lệnh ai làm gì
- Insist that + clause: khăng khăng việc gì
- Suggest that + clause: khuyên bảo, gợi ý ai làm gì
Câu gốc có cấu trúc had better ý chỉ lời khuyên bảo, gần giống với should →dùng cấu trúc suggest that + clause
Dịch câu đề: Bạn sẽ khá hơn khi gặp một người bác sĩ nếu cơn đau họng không dứt, cô ẩy nói với tôi.
Dịch câu D : Cô ấy khuyên tôi rằng tôi nên đến gặp bác sĩ nếu cơn đau họng không dứt.
Chọn đáp án C
- disgusted (adj): ghê tởm
- promising (adj): đầy hứa hẹn, triển vọng
- upset (adj): buồn; thất vọng
- hopeful (adj): đầy hi vọng
- walk on air: feel very happy: cảm thấy vô cùng vui sướng, rất hạnh phúc
Dịch: Nếu cô ấy thi đỗ thì bố mẹ cô ấy sẽ cảm thấy rất hạnh phúc.
C
A. Broken: tan vỡ
B. Disastrous: thảm khốc, bất hạnh
C. Happy: hạnh phúc
D. Failed: thất bại
ð Broke: tan vỡ > < Happy: hạnh phúc
ð Đáp án C
Tạm dịch: Cô ấy là một đứa trẻ của một cuộc hôn nhân tan vỡ
Đáp án A
- Compulsory /kəm'pʌlsəri/ ~ Mandatory /’mændətəri/ (adj): bắt buộc
E.g: It is compulsory for all motorcyclists to wear helmets.
- Optional /'ɔp∫ənl/ (adj): tự chọn
E.g: It is an optional subject.
- Beneficial /,beni'fi∫əl/ (adj): có lợi
E.g: This can be beneficial to our company.
- Constructive/kən'strʌktiv/ (adj): có tính xây dựng
E.g: I need constructive advice.
Vậy: Mandatory # Optional
Đáp án A (Ở hầu hết các quốc gia thì nghĩa vụ quân sự bắt buộc không áp dụng với nữ giới
Đáp án D
a bazillion: một số lượng rất lớn, hơn cả tỷ
≠ a small amount: lượng nhỏ
A great deal of: nhiều
A heap of: một đống, nhiều (dùng trong văn phòng informal)
A good number: một con số tốt
Đáp án D
a small amount
a bazillion: một số lượng rất lớn, hơn cả tỷ
≠ a small amount: lượng nhỏ
A great deal of: nhiều
A heap of: một đống, nhiều (dùng trong văn phòng informal)
A good number: một con số tốt
Đáp án D
State school: trường công lập >< D. independent school: trường tư, trường tự chủ tài chính.
Các đáp án còn lại:
A. trường tiểu học (trường cấp 1).
B. trường trung học cơ sở (trường cấp 2).
C. trường trung học phổ thông (trường cấp 3).
Dịch: Tất cả trẻ em đều có thể đi học mà không cần trả học phí tại các trường công lập.
B
A. depended : phụ thuộc
B. optional : tự chọn
C. obligatory : bắt buộc
D. required: bắt buộc
=> compulsory: bắt buộc >< optional : tự chọn
=> Đáp án B
Tạm dịch: Đồng phục học sinh là bắt buộc ở hầu hết các trường học Việt Nam
Chọn D