Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
A. separate: riêng biệt B. put together : đặt cùng nhau
C. Cooperate: hợp tác D. connect: kết nối
Integrate= cooperate><separate
Họ đã không thực hiện bất kỳ nỗ lực để thống nhất với cộng đồng địa phương.
D. sociable (hòa đồng, thích giao thiệp) ≠ shy (nhút nhát)
Đáp án A.
Tạm dịch: Anh ấy tới một khu nghỉ dưỡng bên bờ biển vì anh ấy thích trượt ván nước.
Lưu ý đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa nên đáp án chính xác là A.
keen on: thích >< bored with: chán
Lưu ý: impassioned: say sưa, say mê, sôi nổi
Ex: an impassioned plea/speech/defence: một lời bào chữa/ lời nói/ biện hộ say sưa
Đáp án C
take somebody on : thuê người làm
approach: đến gần, lại gần, tới gần
employ: thuê làm, nhận vào làm
dismiss: sa thải, giải tán
meet: gặp mặt
=> từ trái nghĩa là dismiss
Dịch câu: Chúng ta phải thuê thêm nhân viên để đối phó với khối lượng công việc gia tăng
Chọn đáp án C
- wise (adj): khôn ngoan
- generous (adj): hào phóng, rộng lượng
- modest (adj): khiêm tốn
- arrogant (adj): kiêu căng, ngạo mạn
- big-headed (adj): quá kiêu căng, ngạo mạn
Do đó: big-headed ≠ modest
Dịch: Rất khó để bảo cô ấy chịu thua vì cô ấy quá kiêu căng.
Đáp án A.
- a piece of cake = a thing that is very easy to do
Phân tích đáp án:
A. challenging (adj): đầy thử thách
B. easy (adj): dễ dàng
C. boring (adj): gây buồn chán
D. understandable (adj): có thể hiểu được
Dựa vào những giải nghĩa ở trên thì đáp án chính xác là A (đề bài yêu cầu tìm đáp án có nghĩa ngược lại).
Chọn đáp án C
- disappointment (n): sự thất vọng
- depression (n): sự chán nản, trầm cảm
- happiness (n): sự hạnh phúc, sự vui mừng
- pessimism (n): sự bi quan
- dismay (n): sự mất hết tinh thần, sự buồn bã, thất vọng
Do đó: dismay ≠ happiness
Dịch: Anh ấy rất buồn khi tên mình không có trong danh sách.
Đáp án A.
Tạm dịch: Rất nhiều người đã chịu thiệt thòi mất mát khi những quy định mới này được thực thi.
- lose out (v): không nhận được những gì tốt đẹp, bị bất lợi, thua cuộc.
Ex: The deal will ensure that shareholders do not lose out financially: Thỏa thuận này sẽ đảm bảo rằng các cổ đông sẽ không bị thiệt về mặt tài chính.
Phân tích đáp án:
A. were at an advantage: có lợi thế
B. were at a disadvantage: bị bất lợi
C. lost their jobs: mất việc.
D. became fainted: trở nên yếu ớt.
Vì đề bài yêu cầu chọn đáp án ngược nghĩa nên đáp án chính xác là A.
D
A. tactful (adj): khéo léo
B. vulnerable (adj): dễ bị tổn thương
C. inattentive (adj): không chú ý
D. unreasonable (adj): không chính đáng >< plausible (adj): khả thi
Tạm dịch: Lí do xin nghỉ do cúm của nhân viên ấy có vẻ không khả thi lắm vì cậu ta quay trở lại làm việc với một làn da nâu.