Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
detrimental (a): có hại
beneficial (a): có ích, có lợi neutral (a): trung lập, trung tính
needy (a): túng thiếu harmful (a): có hại, gây hại
=> detrimental = harmful
Tạm dịch: Vắc-xin thử nghiệm dường như có cả những tác động đáng mong muốn và bất lợi đối với hệ miễn dịch của cơ thể.
Đáp án A
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
Speedy (a): tốc độ, nhanh
Slow (a): châm Careful (a): cẩn thận
Rapid (a): nhanh Hurried (a): vội vã
=> Speedy >< Slow
Tạm dịch: Dịch vụ chuyển tiền nhanh chóng và an toàn này có thể hữu ích.
Đáp án C
A. tired: mệt mỏi.
B. bored: nhàm chán.
C. aged: già cỗi >< rejuvenated: làm trẻ lại
D. saddened: buồn bã.
Dịch câu: Âm nhạc cũng có thể giúp bạn thư giãn và cảm thấy trẻ trung.
Đáp án A
Từ trái nghĩa
Tạm dịch: Dịch vụ chuyển tiền nhanh chóng và an toàn này có thể hữu ích.
=> speedy (adj): nhanh chóng >< slow (adj): chậm chạp
Các đáp án còn lai:
B. rapid (adj): nhanh C. careful (adj): cẩn thận D. hurried (adj): vội vã
Chọn đáp án D
- beneficial (adj): có lợi
- neutral (adj): trung tính, trung lập
- needy (adj): nghèo túng, nghèo đói
- harmful (adj): có hại
- detrimental (adj): có hại, bất lợi cho
Do đó: detrimental ~ harmful
Dịch: Khí thải từ các nhà máy và các phương tiện đi lại có thể tác động có hại đến sức khỏe của chúng ta.
Đáp án A
- indifferent (adj) ~ neutral (adj): thờ ơ, lạnh lùng, trung lập
- unkind (adj): không tốt
- precious (adj): quý giá
- mean (adj): kiệt sỉ
Dịch: Tại sao bạn không bầu cử - tại sao bạn có thể trung lập như thế chứ!
Đáp án là A.
manage: cố gắng xoay sở = cope: đương đầu
Các từ còn lại: succeed: thành công; administer: thi hành; acquire: đạt được, kiếm được
Đáp án B
Giải thích:
A. vô dụng
B. không có hại >< detrimental (có hại)
C. cần thiết, căn bản
D. phá hủy
Dịch nghĩa: Mọi người đều biết rằng việc sử dụng quá nhiều thuốc trừ sâu sẽ dẫn đến tác hại nghiêm trọng đối với mạch nước ngầm
Tạm dịch: Rất nhiều người đã biết rằng việc sử dụng quá nhiều thuốc trừ sâu sẽ gây hại đến nguồn nước ngầm địa phương.
detrimental (adj): có hại >< harmless (adj): vô hại
Chọn B
Các phương án khác:
A. useless (adj): vô ích, vô dụng
C. damaging (adj): có hại
D. fundamental (adj): căn bản, cơ bản (= basic)
Đáp án : D
Detrimental = bất lợi, gây nhiều thiệt hại. Harmful = độc hại, bất lợi