Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Giải thích:
wipe out: xóa sổ, phá hủy
establish (v): thiết lập
retain (v): giữ lại
maintain (v): duy trì
eliminate (v): loại bỏ
=> wipe out = eliminate
Tạm dịch: Nếu điều đó được thực hiện ở quy mô quốc gia, chúng tôi sẽ quét sạch căn bệnh truyền nhiễm này.
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
wipe out: xóa sổ, phá hủy
establish (v): thiết lập retain (v): giữ lại
maintain (v): duy trì eliminate (v): loại bỏ
=> wipe out = eliminate
Tạm dịch: Nếu điều đó được thực hiện ở quy mô quốc gia, chúng tôi sẽ quét sạch căn bệnh truyền nhiễm này.
Chọn D
Đáp án D.
“a wild tiger” -> a wild tiger’s
Ở đây là so sánh vòng đời của mèo và hổ chứ không phải so sánh giữa mèo và hổ, do đó a wild tiger cần sở hữu cách (a wild tiger’s = a wild tiger’s life span)
Tạm dịch: Bữa tiệc cuối năm thật tuyệt vời. Chúng tôi chưa bao giờ ăn đồ ăn ngon như vậy.
Thành ngữ: “out of this world”: rất rất tuyệt vời
= terrific = extremely good (adj): tuyệt vời, tuyệt hảo
Chọn B
Các phương án khác:
A. enormous (adj): rộng lớn
C. strange (adj): lạ
D. awful (adj): kinh khủng
Đáp án B
4.6-billion -years => 4.6-billion-year
Ở đây, “ 4.6-billion-year” là tính từ kép nên sau “year” không có “s”
Dịch nghĩa: Theo các khám phá địa chất, 4,6 tỷ năm tuổi thọ của hành tinh chúng ta được chia thành bốn khoảng thời gian gọi là thời đại.
Đáp án B
4.6-billion -years => 4.6-billion-year
Ở đây, “ 4.6-billion-year” là tính từ kép nên sau “year” không có “s”
Dịch nghĩa: Theo các khám phá địa chất, 4,6 tỷ năm tuổi thọ của hành tinh chúng ta được chia thành bốn khoảng thời gian gọi là thời đại.
Đáp án D
(to) elimimate = D. (to) get rid of: loại bỏ.
Các đáp án còn lại:
A. limit (n+v): giới hạn.
B. move (v): di chuyển.
C. add (v): thêm vào.
Dịch: Cố gắng loại bỏ những thực phẩm chứa nhiều chất béo ra khỏi chế độ ăn hằng ngày của bạn.
Đáp án A
- Boiling ~ Very hot: rất nóng
- Cooking : đang nấu
- Dry (adj): khô
- Cooked: được nấu
ð Đáp án A (Hôm qua trời rất nóng. Năm nay chúng ta có một mùa hè khô và ẩm.)
Đáp án C.
Dịch: Toàn bộ ngôi làng bị xóa sổ trong cuộc oanh kích.
=> wiped out (bị xóa sổ) = destroyed completely (bị phá hủy hoàn toàn)
Các đáp án khác:
A. changed completely: thay đổi hoàn toàn
B. cleaned well: dọn sạch sẽ
D. removed quickly: nhanh chóng di rờ
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
wipe out: xóa bỏ
establish (v): thiết lập retain (v): giữ lại
maintain (v): duy trì eliminate (v): loại bỏ
=> wipe out = eliminate
Tạm dịch: Nếu điều đó được thực hiện ở quy mô quốc gia, chúng ta sẽ quét sạch căn bệnh truyền nhiễm này.
Chọn D.