Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
take my hat off to sb: tôn trọng ai đó
A. congratulate (v): khen ngợi B. welcome (v): hoan nghênh
C. encourage (v): khuyến khích D. respect (v): tôn trọng
=> take my hat off to = respect
Tạm dịch: Tôi ngưỡng mộ tất cả những người làm việc chăm chỉ để có được hợp đồng.
Chọn D
Chọn A
Cụm “take my hat off to” = “respect”: tôn trọng, kính trọng
Đáp án : A
Take my hat off to smb = respect to = tôn trọng, ngưỡng mộ ai
Chọn A.
Đáp án A.
Ta có: take my hat off to (ngả mũ trước …) = respect (kính trọng)
Các đáp án khác:
B. discourage: làm nhụt chí
C. detest: ghê tởm, ghét
D. dislike: không thích
Dịch: Tôi hết sức thán phục những người đã nỗ lực để giành được hợp đồng này.
Tạm dịch: Tôi ngưỡng mộ tất cả những người đã làm việc thật chăm chỉ để giành được dự án này.
take my hat off: ngả mũ >< disregard (v): coi thường, xem thường
Chọn D
Các phương án khác:
A. admire (v): ngưỡng mộ
B. congratulate (v): chúc mừng
C. treasure (v): trân trọng
Đáp án D
Association: mối liên hệ/ sự liên quan
cooperation : sự hợp tác
collaboration: sự cộng tác
consequence: hậu quả
connection: sự kết nối
Câu này dịch như sau: Một số nghiên cứu cho thấy sự kiên kết mạnh mẽ giữa thuốc trừ sâu và một số căn bệnh nhất định.
=>Association = connection
Chọn A
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
urge (n): sự thôi thúc mạnh mẽ
A. desire (n): tham vọng
B. reaction (n): phản ứng
C. thought (n): suy nghĩ
D. decision (n): quyết định
=> urge = desire
Tạm dịch: Những con bò có con non mới sinh thường thể hiện sự thôi thúc mạnh mẽ phải bảo vệ đứa con bé bỏng yếu đuối của chúng
Đáp án D
Tử đồng nghĩa - Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Mary có mong muốn mãnh liệt được tự đưa ra quyết định cho bản thân.
=> Independent: tự lập, không phụ thuộc
Xét các đáp án:
A. Self-absorbed: chỉ quan tâm đến bản thân
B. Self-confide nt: tự tin
C. Self-confessed: tự thú nhận
D. Self-determining: tự quyết định
Đáp án D
Thành ngữ: take my hat off [ trân trọng/ tôn trọng]
admire: ngưỡng mộ treasure: trân trọng
congratulate: chúc mừng disregard: không trân trọng
=>take my hat off >< disregard
Tạm dịch: Tôi tôn trọng những người làm việc chăm chỉ để có được hợp đồng
Đáp án C.
Tạm dịch: Tôi kính trọng tất cả những đã làm việc chăm chỉ để giành được hợp đồng.
Take one’s hat off to sb = respect sb: kính trọng ai đó