Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A.
Tạm dịch: Nhạc Pop__________; tôi thích nhạc cổ điển hơn.
- is not my cup of tea: không phải là cái mà tôi thích thú, quan tâm đến
Ex: An evening at the opera isn't everyone's cup of tea: Một buổi tối ở nhà hát opera không phải là cái mà ai cũng thích.
A. doesn’t suit my taste: không phù hợp với khẩu vị của tôi
B. is not my favourite drink: không phải là đồ uống yêu thích của tôi
C. is something I enjoy most: là cái gì đó mà tôi thích nhất
D. is an object I don’t need: là một vật mà tôi không cần
Dựa vào những giải nghĩa ờ trên thì đáp án chính xác là “doesn’t suit my taste”.
Đáp án C
accomplished (adj) = skillful (adj): tài năng.
Các đáp án còn lại:
A. famous (adj): nổi tiếng.
B. modest (adj): khiêm tốn.
D. perfect (adj): hoàn hảo.
Dịch: Chú tôi- 1 cây gui-ta tài năng đã dạy tôi cách chơi đàn.
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
accomplished (a): thành thạo, giỏi
skillful (a): khéo léo, thành thạo perfect (a): hoàn hảo
modest (a): khiêm tốn, nhún nhường famous (a): nổi tiếng
=> accomplished = skillful
Tạm dịch: Chú tôi, một tay guitar thành giỏi, đã dạy tôi cách chơi.
Đáp án D.
A. Very happy and satisfied: rất vui vẻ và hạnh phúc.
B. Talking too much: nói chuyện quá nhiều.
C. Feeling embarrassed: cảm thấy xấu hổ.
D. Easily ennoyed or irritated: dễ khó chịu hoặc nổi cáu = Bad-tempered (adj): tức giận.
Dịch câu: Mẹ tôi thường tức giận khi tôi để phòng bừa bộn.
Đáp án D.
A. Very happy and satisfied: rất vui vẻ và hạnh phúc.
B. Talking too much: nói chuyện quá nhiều.
C. Feeling embarrassed: cảm thấy xấu hổ.
D. Easily ennoyed or irritated: dễ khó chịu hoặc nổi cáu = Bad-tempered (adj): tức giận.
Dịch câu: Mẹ tôi thường tức giận khi tôi để phòng bừa bộn.
Đáp án C
A. trải qua những thời điểm khó khăn của chính tôi
B. hãy quyết định mà không cần giúp đỡ
C. trở nên thành công thông qua những nỗ lực của riêng tôi
D. đưa tôi trở lại học tập
Chọn đáp án C
- furious (adj): giận dữ
- humorous (adj): hài hước
- dishonest (adj): không chân thật, không thật thà
- guilty (adj): xấu hổ, có tội
- sneaky (adj): lén lút, không chân thật
Do đó: sneaky ~ dishonest
Dịch: Tôi không thích anh ta. Có nét không chân thật trên khuôn mặt anh ta
Đáp án: A Wary= thận trọng, cautious= cẩn thận, upset= buồn, willing= sẵn sàng, capable= có khả năng.
Đáp án A.
Tạm dịch: Nhạc Pop____ ; tôi thích nhạc cổ điển hơn.
- is not my cup of tea: không phải là cái mà tôi thích thú, quan tâm đến
Ex: An evening at the opera isn’t everyone’s cup of tea: Một buổi tối ở nhà hát opera không phải là cái mà ai cũng thích.
A. doesn’t suit my taste: không phù hợp với khẩu vị của tôi
B. is not my favourite drink: không phải là đồ uống yêu thích của tôi
C. is something I enjoy most: là cái gì đó mà tôi thích nhất
D. is an object I don’t need: là một vật mà tôi không cần
Dựa vào những giải nghĩa ở trên thì đáp án chính xác là “doesn’t suit my taste”.