Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Catch the fancy of: làm cho ai thích thú
A. Attract (v) thu hút, lôi cuốn
B. Satisfy (v) Làm thoả mãn, làm hài lòng
C. Surprise (v) Làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
D. Amuse (v) Làm vui, làm thích thú, làm buồn cười
Đáp án A là phù hợp nhất
Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.
insights (n): hiểu biết sâu hơn
= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu
Chọn A
Các phương án khác:
B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu
C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục
D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng
D
D “traditionally” = “customarily” nghĩa là thuộc về truyền thống
C
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
customarily (adv): theo thường lệ
inevitably (adv): không thể tránh khỏi, chắc là traditionally (adv): theo truyền thống
happily (adv): một cách vui vẻ readily (adv): một cách sẵn sàng, sẵn lòng
=> customarily = traditionally
Tạm dịch: Trẻ em Mỹ theo thường lệ thường chơi trò “Cho kẹo hay bị ghẹo” trong Halloween
Đáp án:C
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
take apart: chỉ trích nặng nề
A. greatly admired: rất ngưỡng mộ B. excellently cast: diễn xuất tuyệt vời
C. badly reviewed: đánh giá không tốt D. criticized severely: bị chỉ trích nặng nề
=> taken apart = criticized severely
Tạm dịch: Bộ phim đã bị chỉ trích nặng nề vì nó tôn vinh bạo lực.
Chọn D
Đáp án D
Giải thích: uninteresting (adj): không thú vị = boring (adj): chán ngắt.
Các đáp án còn lại:
A. exciting (adj): thú vị
B. informative (adj): nhiều thông tin
C. attractive (adj): hấp dẫn
Dịch nghĩa: Nhiều người đã bỏ ra ngoài sớm vì bộ phim không hề thú vị chút nào.
Đáp án A
- abide by: (v) tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo; trung thành với
= obey: (v) vâng lời nghe lời, tuân theo, tuân lệnh
Chọn C
promise (v): hứa
doubt (v): nghi ngờ
refuse (v): từ chối
be regarded as = be considered as : được coi là
Tạm dịch: Sự phát hiện ra hành tinh mới đã được coi là một bước đột phá trong ngành thiên văn học
Đáp án A
sense of humor: óc hài hước
A. khả năng làm người cười
B. khả năng làm người khác sợ
C. trách nhiệm
D. cam kết
=>sense of humor = ability to amuse people
Câu này dịch như sau: Giáo viên mới của chúng tôi rất hài hước.
Chọn đáp án C
- catch/ take the fancy of.../ one’s fancy ~ attract/ please someone: thu hút, làm ai thích thú
- satisfy (v): làm hài lòng
- amuse (v): làm buồn cười, giải trí
- attract (v): thu hút, hấp dẫn
- surprise (v): làm ngạc nhiên
Do đó: catch the fancy of ~ attract
Dịch: Bộ phim hoạt hình mới thu hút bọn trẻ.