Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Deadlock (n) ≈ impasse (n): sự đình trệ, bế tắc, ngõ cụt
Reduction (n): sự giảm sút, disagreement (n): sự không đồng ý, verdict (n): Tạm dịch: Vì bồi thẩm đoàn gặp bế tắc trong quyết định nên quan tòa kêu gọi xử lại.
Đáp án C
Deadlock (n) ≈ impasse (n): sự đình trệ, bế tắc, ngõ cụt
Reduction (n): sự giảm sút, disagreement (n): sự không đồng ý, verdict (n): Tạm dịch: Vì bồi thẩm đoàn gặp bế tắc trong quyết định nên quan tòa kêu gọi xử lại.
Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.
insights (n): hiểu biết sâu hơn
= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu
Chọn A
Các phương án khác:
B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu
C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục
D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng
Chọn D.
Đáp án D.
Dịch: Chúng tôi đã đợi 2 tiếng và cuối cùng họ cũng đến.
Ta có: in the end = eventually: cuối cùng
Các đáp án khác:
A. lucklily: may thay
B. suddenly: đột ngột
C. gradually: dần dần
Chọn A.
Đáp án A.
Dịch: Bởi vì những khoản cắt giam trong ngân sách hội đồng, những kế hoạch xây bể bơi mới bị hoãn.
Ta có: shelve (v): trì hoãn = delay (v)
Các đáp án khác:
B. cancel (v): hủy bỏ
C. disapprove (v): không đồng ý, phản đối
D. stop (v): dừng lại
Chọn A.
Đáp án A
A. cancelled: hủy bỏ
B. postponed: trì hoãn
C. scheduled: theo kế hoạch
D. interrupted: bị gián đoạn
Do nguyên nhân có 1 cơn bão mạnh nên động từ “call off” khi nói về chuyến bay mang nghĩa là hủy bỏ. Vậy từ đồng nghĩa phù hợp là “cancel”
Dich: Chuyến bay bị hủy vì có một cơn bão rất mạnh.
Đáp án B
- Relatively /'relətivli/ ~ Comparatively /kəm'paerətivli/ (adv); tương đối, khá
E.g: Eating in this restaurant is relatively/ comparatively cheap. (Ăn ở nhà hàng này tương đối rẻ.)
- Approximately /ə'prɒksimətli/ (adv): xấp xỉ
E.g: My school has approximately 600 students. (Trường tôi có khoảng 600 học sinh.)
- Nearly /'niəli/ (adv): gần như
E.g: I have stayed here for nearly 3 weeks. (Tôi đã ở đây gần 3 tuần rồi.)
- Essentially /i'senʃəli/: về bản chất, về cơ bản
E.g: The pattern is essentially the same. (Kiểu mẫu này vế cơ bản thì giống nhau.)
(Tương đối dễ dàng với anh ta khi học bóng chày vì anh ta đã là một cầu thủ cricket.)
Kiến thức: từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích: relatively (adv): tương đối
A. nearly (adv): gần B. essentially (adv): cần thiết
C. comparatively (adv): tương đối D. approximately (adv): xấp xỉ
=> comparatively = relatively
Tạm dịch: Tương đối dễ dàng cho anh ta để học chơi bóng chày bởi vì ông đã được một cầu thủ môn bóng gậy.
Đáp án: C
Đáp án B
Approximately: xấp xỉ
Comparatively: tương đối
Nearly: gần như
Essentially: về cơ bản, bản chất
Đáp án C
Deadlock (n) ≈ impasse (n): sự đình trệ, bế tắc, ngõ cụt
Reduction (n): sự giảm sút, disagreement (n): sự không đồng ý, verdict (n): Tạm dịch: Vì bồi thẩm đoàn gặp bế tắc trong quyết định nên quan tòa kêu gọi xử lại.