Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B.
Tạm dịch: Chúng tôi thật sự là những người bạn thân nhưng chúng tôi không cùng quan điểm về chính trị.
- not see eye to eye with sb (on sth) = not share the same views with sb (about sth): Không có đồng quan điểm với ai đó về cái gì
Do đó đáp án chính xác là B (đề bài yêu cầu tìm đáp án gần nghĩa).
MEMORIZE
eye (n): mắt, con mắt, cách nhìn
- be up to the eye in: ngập đầu (công việc, nợ nần)
- cast sheep’s eyes: liếc mắt đưa tình
- wipe sb’s eyes: phỗng tay trên ai, đi nước trước ai
Đáp án B.
Tạm dịch: Chúng tôi thật sự là những người bạn thân nhưng chúng tôi không cùng quan điểm chính trị.
- not see eye to eye with sb (on sth) = not share the same views with sb (about sth): Không có đồng quan điểm với ai về cái gì
Do đó đáp án chính xác là B (đề bài yêu cầu tìm đáp án gần nghĩa).
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
turn a blind eye: nhắm mắt làm ngơ
criticize for: phê bình investigate (v): điều tra
ignore (v): bỏ qua, lơ đi praise (v): khen ngợi
=> turn a blind eye = ignore
Tạm dịch: Bạn không phải đang cố gắng đề nghị tôi nên nhắm mắt làm ngơ và quên tất cả về điều đó?
Chọn C
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
turn a blind eye: nhắm mắt làm ngơ
criticize for: phê bình
investigate (v): điều tra
ignore (v): bỏ qua, lơ đi
praise (v): khen ngợi
=> turn a blind eye = ignore
Tạm dịch: Bạn không phải đang cố gắng đề nghị tôi nên nhắm mắt làm ngơ và quên tất cả về điều đó?
Đáp án C
Thành ngữ: (to) see eye to eye: đồng ý, đồng tình >< C. disagree (v): không đồng ý, bất đồng.
Các đáp án còn lại:
A. dislike (v): không thích, không ưa.
B. agree (v) = (to) see eye to eye: đồng ý, đồng tình.
D. approve (v): ủng hộ, tán thành.
Dịch: Tôi rất mừng khi chúng tôi đồng tình với nhau về vấn đến địa điểm hội nghị
Đáp án C
Thành ngữ: (to) see eye to eye: đồng ý, đồng tình >< C. disagree (v): không đồng ý, bất đồng.
Các đáp án còn lại:
A. dislike (v): không thích, không ưa.
B. agree (v) = (to) see eye to eye: đồng ý, đồng tình.
D. approve (v): ủng hộ, tán thành.
Dịch: Tôi rất mừng khi chúng tôi đồng tình với nhau về vấn đến địa điểm hội nghị.
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
turn a blind eye: giả vờ như không chú ý, nhắm mắt làm ngơ
criticize for: phê bình vì cái gì look into: kiểm tra
wink at: giả vờ như không chú ý worried about: lo lắng về điều gì
=> turn a blind eye = wink at
Tạm dịch: Bạn không cố gắng đề nghị tôi nên nhắm mắt làm ngơ và quên tất cả về nó?
Chọn C
Chọn C.
Đáp án là C. tolerate
Giải thích:
Ta có cấu trúc: (to) stand for sth = (to) tolerate sth = (to) bear sth: chịu đựng cái gì đó.
Các đáp án còn lại:
A. like: thích
B. mean: có ý
D. care: quan tâm đến
Dịch: Tôi sẽ không chịu đựng thái độ tồi của bạn thêm nữa.
Đáp án C
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
stand for: chịu đựng
A. like (v): thích
B. mean (v): cố ý
C. tolerate (v): chịu đựng
D. care (v): quan tâm
=> stand for = tolerate
Tạm dịch: Tôi sẽ không chịu đựng thái độ xấu của bạn nữa.
Đáp án B.
Tạm dịch: Chúng tôi thật sự là những người bạn thân nhưng chúng tôi không cùng quan điểm về chính trị.
- not see eye to eye with sb (on sth) = not share the same views with sb (about sth): Không có đồng quan điểm với ai đó về cái gì
Do đó đáp án chính xác là B (đề bài yêu cầu tìm đáp án gần nghĩa).
MEMORIZE
eye (n): mắt, con mắt, cách nhìn
- be up to the eye in: ngập đầu (công việc, nợ nần)
- cast sheep’s eyes: liếc mắt đưa tình
- wipe sb’s eyes: phỗng tay trên ai, đi nước trước ai