Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Out of this world = used to emphasize how good, beautiful, etc. something is: được dùng để nhấn mạnh cái gì tốt, đẹp như thế nào
Enormous: nhiều/ to lớn
Terrific: tuệt vời , xuất sắc
Strange: lạ
Awful: dở tệ
=>Out of this world >< awful
Tạm dịch: Bữa tiệc cuối năm thật ngoài sức tưởng tượng. Chúng tôi chưa bao giờ thưởng thức thức ăn nào ngon như thế này.
Đáp án C.
To be wiped out = to be destroyed completely: bị phá hủy sạch, phá hủy hoàn toàn
Tạm dịch: Cả ngôi làng bị phá hủy hoàn toàn trong cuộc ném bom.
ĐÁP ÁN A
Từ đồng nghĩa
A. variety /və'raɪəti/(n): sự đa dạng
B. change /f∫eɪn(d)ʒ/(n): sự thay đổi
C. conservation /kɒnsə'veɪ∫(ə)n/(n): sự bảo tồn, bảo vệ
D. number /'nʌmbə/(n): số
Tạm dịch: Giáo sư Berg rất quan tâm đến sự đa dạng văn hóa khắp thế giới.
=> diversity = variety
Chọn đáp án B
- have the right to refuse: có quyền từ chối
- are gi ven the right to: được cho quyền
- are refused the right to: bị từ chối quyền
- have the obligation to: có nghĩa vụ, bổn phận
- are entitled to: có quyền
Do đó: are entitled to ~ are given the right to
Dịch: Đó là một trưởng đại học có uy tín mà chỉ có những sinh viên giỏi mới được hưởng học bổng toàn phần mỗi năm.
ĐÁP ÁN B
Câu đề bài: Cô ta chết lặng trước sự kiện kì diệu này, và đứng đó mở miệng trong một thời gian dài, nhìn vào vật lạ này trong tay mình.
Dumbfound (adj.): chết lặng
Astonished (adj.): kinh ngạc
Speechless (adj.): không nói nên lời
Content (adj.): hài lòng, thỏa mãn
Applauding (adj.): khen ngợi
Đáp án D
Exclusive: riêng biệt, duy nhất
Presentable: có thể bày ra trước công chúng được, tươm tất
Rewarding: đáng công, đáng đọc, đáng xem; có lợi
Attractive: thu hút, lôi cuốn; hấp dẫn
Limited: hạn chế, có hạn
=> từ gần nghĩa nhất là limited
Dịch câu: Ưu đãi đặc biệt này dành riêng cho độc giả của tạp chí này.
Đáp án A
Day in day out (thành ngữ): suốt ngày = A. every single day: mỗi này, thường ngày.
Các đáp án còn lại:
B. mỗi ngày khác.
C. hai ngày một lần.
D. mỗi ngày thứ hai.
Dịch: Đúng, chúng tôi đã đi nghỉ mát vào tuần trước, nhưng trời mưa suốt.
Đáp án B
A. khó khăn
B. không thể tin được
C. tưởng tượng
D. thất vọng
Incredible= unbelievable: không thể tin được
Có một điều khổng thể tin được là ông ấy không nhận thức được những thực tế cơ bản.
Đáp án D
Kiến thức: từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích: the black sheep: thành viên cá biệt, người bị cho là tồi tệ và đáng xấu hổ
A. một thành viên được yêu quý C. con một
B. một thành viên tồi tệ và đáng xấu hổ D. con cả
=> a bad and embarrassing member = the black sheep
Tạm dịch: Peter là thành viên cá biệt của gia đình, nên anh ấy không bao giờ được chào đón.
B
Tạm dịch: Bữa tiệc cuối năm thật tuyệt vời. Chúng tôi chưa bao giờ ăn đồ ăn ngon như vậy.
Thành ngữ: “out of this world”: rất rất tuyệt vời
= terrific = extremely good (adj): tuyệt vời, tuyệt hảo
Chọn B
Các phương án khác:
A. enormous (adj): rộng lớn
C. strange (adj): lạ
D. awful (adj): kinh khủng