Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Giải thích: mobile: lưu động, di động = moving from place to place: di chuyển từ nơi nọ sang nơi kia
Các đáp án còn lại:
B. changing shape or expression easily and often: thay đổi hình dáng hay cách biểu hiện dễ dàng và thường xuyên
C. being bent easily and quickly: có thể bẻ cong dễ dàng và nhanh chóng
D. staying in one place: ở yên một chỗ
Dịch nghĩa: Thư viện di động mang sách đến cho trẻ em ở những cộng đồng thiểu số. Những thư viện này đi từ các thị trấn này đến các thị trấn khác bằng ô tô, xe van hoặc xe tải
Đáp án B
Giải thích:
A. Ở một chỗ
B. Di chuyển từ chỗ này qua chỗ kia
C. Có thể bị bẻ cong một cách nhanh chóng, dễ dàng
D. Thay đổi hình dáng và biểu cảm dễ dàng và thường xuyên.
Mobile (n, adj) di động, có tính di động
Dịch nghĩa. Những thư viện di động mang sách để cho trẻ em ở nhiều cộng đồng nhỏ. Những thư
viện này đi từ thị trấn này đến thị trấn khác trong những xe ô tô, hoặc xe tải.
Mark the letter A, B, C or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Đáp án : B
Disapprove of something = phản đối, không chấp thuận cái gì. Condemn = kết tội. oppose = phản đối, chống đối
Đáp án A.
Tạm dịch: Nhiều thị trấn khai thác mỏ ở California đã phát đạt cho đến khi hết sạch vàng và những người tìm kiếm vàng chuyển sang các khu vực mới, để những thị trấn mới phát triển nhanh đó trở thành những thị trấn ma.
- prosper (v): phát triển thịnh vượng, làm ăn phát đạt.
Ex: Businesses across the State are prospering.
Phân tích đáp án:
A. decline (v): giảm chất lượng, trở nên tồi tệ hơn.
Ex: Qualified staff are leaving and standards are declining: Nhân viên giỏi đang rời đi và chất lượng nhân lực đang giảm sút.
B. assemble (v): tập hợp
Ex: A large crowd had assembled outside the American embassy: Một đám đông lớn tập hợp ngoài đại sứ quán Mỹ
C. employ (v): thuê, tuyển dụng.
Ex: The factory employs over 2000 people.
D. thrive = prosper
Ex: a business which managed to thrive during a recession.
Đáp án là A. decline >< prosper.
MEMORIZE |
thrive (v): thịnh vượng, phát đạt - thrive on sth: thịnh vượng nhờ cái gì -thriving (n): sự phát đạt, thịnh vượng - thriving industry: ngành công nghiệp phát đạt |
Đáp án A
Giải thích: (to) evolve = (to) develope: phát triển
Các đáp án còn lại:
B. (to) generate: tạo ra
C. (to) create: sáng tạo
D. (to) increase: tăng lên
Dịch nghĩa: Nơi này đã nhanh chóng phát triển từ một cộng đồng đánh bắt cá nhỏ thành một khu du lịch thịnh vượng
Đáp án A.
Tạm dịch: Nhiều thị trấn khai thác mỏ ở California đã phát đạt cho đến khi hết sạch vàng và những người tìm kiếm vàng chuyển sang các khu vực mới, để những thị trấn mới phát triền nhanh đó trở thành những thị trấn ma.
- prosper (v): phát triển thịnh vượng, làm ăn phát đạt.
Ex: Businesses across the state are prospering.
Phân tích đáp án:
A. decline (v): giảm chất lượng, trở nên tồi tệ hơn.
Ex: Qualified staff are leaving and standards are declining: Nhân viên giỏi đang rời đi và chất lượng nhân lực đang giảm sút.
B. assemble (v): tập hợp
Ex: A large crowd had assembled outside the American embassy – Một đám đông lớn tập hợp ngoài đại sứ quán Mỹ
C. employ (v): thuê, tuyển dụng.
Ex: The factory employs over 2000 people.
D. thrive = prosper
Ex: a business which managed to thrive during a recession.
Đáp án là A. decline >< prosper.
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
cautious (adj): cẩn thận
factual (adj): thực tế unfriendly (adj): không thân thiện
careless (adj): cẩu thả ambitious (adj): tham vọng
=> cautious >< careless
Tạm dịch: Công nhân luôn được khuyến cáo nên thận trọng khi ra vào nơi này do một vụ hỏa hoạn gần đây.
Chọn C
Chọn A Đáp án A: come about = take place: xảy ra, diễn ra
B. come in for: nhận được, thừa kế.
C. chance upon: tình cờ tìm thay
D. take up: 1. Chiếm không gian, thời gian
2. Làm quần áo ngắn hơn
3. Bắt đầu một thói quen, sở thích.
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
dilemma (n): tình huống khó xử
A. situation (n): tình huống B. solution (n): giải pháp
C. predicament (n): tình huống khó khăn D. embarrassment (n): sự ngượng ngùng
=> dilemma = predicament
Tạm dịch: Thành ngữ "tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa" có nghĩa là đi từ một tình huống khó xử đến một vấn đề tồi tệ hơn.
Chọn C
Đáp ánB Mobile = di động; lưu động