Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn D
A. feeling embarrased: xấu hổ
B. talking too much: nói quá nhiều
C. very happy and satisfied: vui vẻ và thoả mãn
D. easily annoyed or irritated: dễ khó chịu, dễ nổi cáu = bad-tempered
Tạm dịch: Mẹ mình luôn khó chịu khi mình để phòng bừa bãi.
Đáp án D.
A. Very happy and satisfied: rất vui vẻ và hạnh phúc.
B. Talking too much: nói chuyện quá nhiều.
C. Feeling embarrassed: cảm thấy xấu hổ.
D. Easily ennoyed or irritated: dễ khó chịu hoặc nổi cáu = Bad-tempered (adj): tức giận.
Dịch câu: Mẹ tôi thường tức giận khi tôi để phòng bừa bộn.
Đáp án D.
A. Very happy and satisfied: rất vui vẻ và hạnh phúc.
B. Talking too much: nói chuyện quá nhiều.
C. Feeling embarrassed: cảm thấy xấu hổ.
D. Easily ennoyed or irritated: dễ khó chịu hoặc nổi cáu = Bad-tempered (adj): tức giận.
Dịch câu: Mẹ tôi thường tức giận khi tôi để phòng bừa bộn.
Đáp án C.
Tạm dịch: Mẹ tôi luôn nổi cáu khi tôi để phòng mình bừa bộn.
Đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa và ta thấy:
bad-tempered (nổi cáu) >< very happy and satisfied (rất vui vẻ và hài lòng) nên đáp án chính xác là đáp án C
Đáp án C
“tactful”: khéo xử, có tài xử trí
Trái nghĩa là discourteous: bất lịch sự
Chọn đáp án A
Kỹ năng: Đồng/trái nghĩa
Giải thích:
Đáp án A:
clear (adj): rõ ràng >< faint (adj): mờ nhạt
Các đáp án khác:
Explicable (adj): có thể giải thích
Ambiguous (adj): mơ hồ
Unintelligible (adj): khó hiểu
Dịch nghĩa: Chúng tôi rời New York khi tôi 6 tuổi, vì thế hồi ức của tôi về nó khá mờ nhạt
Đáp án là A.
faint: mờ nhạt, không rõ >< clear : rõ ràng
Nghĩa các từ còn lại: unintelligible: khó hiểu; explicable: có thể giải thích được, ambiguous: mơ hồ, khó hiểu
Đáp án C
Các đáp án khác:
A. Cảm thấy ngại ngùng
B. Nói quá nhiều
C. Rất hạnh phúc và hài lòng