Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là B. ancestors = forefathers: tổ tiên
Nghĩa các từ còn lại: fbssils: hóa thạch; elders: bậc huynh trưởng; heirs: người thừa kế
Đáp án B
Các từ còn lại: limit: giới hạn; finish: kết thúc; test: kiểm tra
Đáp án là B.
ravaged: bị tàn phá = destroyed
Các từ còn lại: supplied: được cung cấp = provided; killed: bị giết
Đáp án là B.
bewildered: hoang mang, bối rối = Puzzled Các từ còn lại: upset: buồn; disgusted: phẫn nộ; angry: tức giận
Đáp án là B. Required = necessary: cần thiết
Nghĩa các từ còn lại: desirable: đáng mong mỏi; acquired: được mua; optional: tùy ý
Đáp án là B: bring about = result in: dẫn đến....
Nghĩa các từ còn lại: bring back: gợi lại, trả lại; be initiated by: được khởi xướng bởi; be caused by: được gây ra bởi...
Đáp án là B.
permanently : vĩnh viễn >< temporarily: tạm thời
Các từ còn lại: Regularly: thường xuyên; constantly: liên tục; Sustainably: một cách bền vững
Đáp án C
Giải thích: Câu gốc sử dụng cấu trúc bị động ở thì hiện tại tiếp diễn:
S + tobe +being + V(phân từ) = Cái gì đang được làm gì
Dịch nghĩa: Đội bóng đang được tài trợ bởi một công ty đồ thể thao địa phương.
Phương án C. The company is giving money to support the team’s activities. = Công ty đang cung cấp tiền để hỗ trợ các hoạt động của đội bóng, là phương án có nghĩa của câu sát với nghĩa câu gốc nhất.
A. The team is part of the company = Đội bóng là một phần của công ty.
B. The team is a local one. = Đội bóng là một đội địa phương.
D. The company used to sponsor the team. = Công ty đã từng tài trợ cho đội bóng. (và bây giờ không tài trợ nữa)
Đáp án là C.
benefit: giúp ích = donate: quyên góp
Các từ còn lại: claim: đòi , thỉnh cầu; help: giúp đỡ; sponsor: tài trợ