Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
- Secret /'si:krət/ (adj): bí mật # Revealed: tiết lộ
E.g: You must keep it secret.
- Frequent /fri'kwənt/ (adj): thường xuyên
E.g: She is a frequent visitor to this area.
- Lively /'laivli/ (adj): sinh động, sôi nổi, năng nổ
E.g: That is a lively debate.
- Accessible /ək'sesəbl/ (adj): có thể tới được, có thể tiếp cận được
E.g: The documents are not accessible to the public.
Đáp án A
A. Tiết lộ
B. Thường xuyên
C. Có thể tiếp cận
D. Sống động
Đáp án A
Compulsory (adj): bắt buộc >< optional (adj): tuỳ ý, tự chọn
Các đáp án còn lại:
B. required (adj): cần thiết
C. difficult (adj): khó
D. cheap (adj): rẻ
Dịch nghĩa: Giáo dục là bắt buộc đối với tất cả trẻ em từ 5-16 tuổi tại Anh.
Đáp án là B
In time: vừa kịp giờ
A. sớm hơn một giờ cụ thể
B. muộn/ trễ hơn dự kiến
C. đủ sớm để làm gì đó
D. lâu như dự tính
Câu này dịch như sau: Chúng tôi đã có thể đến trường đúng giờ mặc dù mưa to.
=>In time>< later than expected
Đáp án C
(to) speed up: nhanh lên, tăng tốc >< (to) slown down: chậm lại, giảm tốc
Các đáp án còn lại:
A. (to) put down: đặt xuống
B. (to) turn down: bác bỏ
D. (to) lie down: nằm xuống
Dịch nghĩa: Chúng ta tốt hơn là nên tăng tốc lên nếu chúng ta muốn đến đó đúng giờ
Đáp án D
abrupt (adj): bất ngờ, đột ngột >< gradual (adj): dần dần, từ từ
Các đáp án còn lại:
B. strong (adj): mạnh mẽ
C. extreme (adj): vô cùng, cực kì
D. sudden (adj): đột ngột, bất ngờ
Dịch nghĩa: Đã có sự thay đổi đột ngột trong thời tiết.
Đáp án A
Secret (adj): bí mật >< revealed (adj): được tiết lộ
Các đáp án còn lại:
B. frequent (adj): thường xuyên
C. accessible (adj): có thể tiếp cận
D. lively (adj): sinh động
Dịch nghĩa: Chúng ta tạm thời nên giữ bí mật những kiến nghị này với chủ tịch