Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
- substantially: (adv) Quan trọng, có giá trị, đáng kể
>< slightly: (adv) sơ sài, Nhỏ; ở một mức độ không đáng kể
Đáp án A
preserve: bảo tồn, giữ gìn, giấu >< reveal: tiết lộ Các từ còn lại: conserve: bảo tồn; presume: giả định,cover: bao phủ
Đáp án C
Từ trái nghĩa
Tạm dịch: Đối với hầu hết những con nhện đực, tán tỉnh là một thủ tục nguy hiểm, vì chúng có thể bị con cái ăn thịt.
=> perilous (a): nguy hiểm
A. complicated (a): phức tạp B. dangerous (a): nguy hiểm
C. safe (a): an toàn D. peculiar (a): kì dị
=> Đáp án C (perilous >< safe)
Đáp án C
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
perilous (a): nguy hiểm
complicated (a): phức tạp dangerous (a): nguy hiểm
safe (a): an toàn peculiar (a): kì dị
=> perilous >< safe
Tạm dịch: Đối với hầu hết những con nhện đực, tán tỉnh là một thủ tục nguy hiểm, vì chúng có thể bị con cái ăn thịt.
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
difficult (a): khó
memorable (a): đáng ghi nhớ, không thể nào quên easy (a): dễ dàng
interesting (a): thú vị
hard (a): khó, cứng
=> difficult >< easy
Tạm dịch: Anh ấy thấy khóa học rất khó nên anh ấy đã phải dành phần lớn thời gian để học.
Đáp án D
In no time at all: hầu như k tốn chút thời gian nào >< very slowly: rất chậm
Đáp án B
Giải thích: unwarranted (không được đảm bảo) >< B
A. chu đáo
B. công bằng, đảm bảo
C. vô ý
D. không thể tránh được
Dịch nghĩa: Người lái xe máy cảm thấy rằng vé cho vi phạm là không được bảo đảm
Đáp án D
Giải thích: take charge of: chịu trách nhiệm về >< be irresponsible for: vô trách nhiệm với cái gì; account for: giải thích cho, chiếm (tỉ lệ)
Dịch: Maria sẽ chịu trách nhiệm về việc quảng cáo cho vở kịch.