Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
hospitality (n): lòng mến khách
difference (n): sự khác biệt unfriendliness (n): sự cừu địch, không thân thiện
generosity (n): tính hào phóng politeness (n): sự lễ phép; sự lịch sự
=> hospitality >< unfriendliness
Tạm dịch: Người Việt Nam có tinh thần hiếu khách mạnh mẽ và cảm thấy xấu hổ nếu họ không thể thể hiện sự tôn trọng với khách bằng cách chuẩn bị cho khoảng thời gian nghỉ của họ.
Chọn B
Chọn đáp án B
Giải thích: Anh ta đã bất cẩn, và chúng tôi đã không hoàn thành công việc
A. Anh ta bất cẩn vì chưa hoàn thành công việc. => sai nghĩa so với câu gốc
B. Nếu anh ta không cẩn thận, chúng tôi sẽ hoàn thành công việc. => sai thì
C. Nếu anh ta cẩn thận hơn, chúng tôi sẽ hoàn thành công việc.
D. Bởi vì anh ta không bất cẩn, chúng tôi đã không hoàn thành công việc. => sai nghĩa ở “not”
Dịch nghĩa: Nếu không phải vì sự bất cẩn của anh ta, chúng tôi sẽ hoàn thành công việc.
Đáp án C
Nếu họ ăn thức ăn nhanh quá thường xuyên, họ sẽ sớm tăng vòng eo.
A. Khi ăn thức ăn nhanh, con người sẽ nới lỏng vòng eo.
B. Những người ăn thức ăn nhanh sẽ sớm thắt chặt vòng eo.
C. Ăn thức ăn nhanh làm cho con người béo lên nhanh chóng.
D. Con người nên nới lỏng thắt lưng khi ăn nhanh
Tạm dịch: Điều gì đã xảy ra vậy? Nhìn bạn như thể bạn vừa có chiến tranh xong.
= D. Bạn nhìn như vừa đánh nhau xong.
as if + have + V_ed/pp: như thể là …. => nói về điều có thể có thật
in the wars = fighting: đánh nhau
Chọn D
Các phương án khác:
A. Bạn nhìn như một người lính già. => sai nghĩa
B. Bạn đang rất nhiều huy chương. => sai nghĩa
C. Bạn nhìn như thể có điều không thoải mái vừa xảy ra. => không đủ ý
Đáp án D
Những người không vui đôi khi cố gắng bù đắp bằng cách ăn quá nhiều.
A. Những người không hạnh phúc thường thừa cân vì họ có xu hướng ăn quá nhiều.
B. Ăn quá nhiều đôi khi làm cho người không hài lòng và chán nản.
C. Đối với một số người, ăn quá nhiều là một lý do để phải đau khổ.
D. Khi chán nản, người thỉnh thoảng cố gắng để bù đắp sự đau khổ của họ bằng cách ăn quá nhiều
=> Đáp án D
Đáp án B.
Tạm dịch: Anh xỉn lỗi, anh quên nói với em rằng khách hàng chỉ uống nước, vì vậy em thực sự không cần phải mua tất cả số rượu này. Nhưng đừng lo lắng, chúng ta sẽ giữ nó cho bữa tiệc sinh nhật của em.
Dùng needn’t have + PP: để diễn tả sự không cần thiết của một sự kiện đã xảy ra.
Ex: You needn’t have washed all the dishes. We have a dishwasher: Đáng ra em không cần phải rửa hết đống bát đĩa đó đâu. Chúng ta có máy rửa bát rồi mà.
Chúng ta thấy sự kiện “rửa bát” đã được thực hiện rồi.
Đáp án C.
Loosened (v): làm rộng ra/ nới rộng
Lose (v): lạc/ mất
Loose (a): rộng
Lost (v): thất lạc
Very (27) ……. clothes make you feel slim, but when they have shrunk in the washing machine, then you have the same problem!
Những trang phục rộng giúp bạn có cảm giác mảnh mai, nhưng khi chúng co lại trong máy giặt, sau đó bạn có vấn đề tương tự.
Đáp án A
Các thành viên được nhắc nhở rằng họ chịu trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại nào gây ra từ phía khách hàng của họ.
A. Nếu khách của bạn phá vỡ bất cứ điều gì, bạn sẽ phải trả tiền.
B. Nếu khách bị thương, các thành viên phải chăm sóc họ.
C. Xin đừng để khách gây ra quá nhiều tiếng ồn.
D. Hãy nhớ chăm sóc khách rất lịch sự.