Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
- To be proud ò sb/sth: tự hào về ai/ cái gì
E.g: She is proud of her son.
ð Đáp án D (Bọn trẻ có lý do để tự hào về nỗ lực của chúng.)
Đáp án C
Kiến thức: Mệnh đề quan hệ
Giải thích:
that => which
Mệnh đề quan hệ “that” không đứng đằng sau dấu phảy, vì thế dùng “that” là sai. Ta dùng mệnh đề quan hệ
“which” để thay thế cho cả 1 vế câu ở phía trước.
Tạm dịch: Tất cả các con của cô đã tốt nghiệp đại học, đó là lý do để cô tự hào.
Đáp án B
- “Bố mẹ cậu chắc hẳn rất tự hào về thành tích học tập của con trai".
- “Cảm ơn, điều đó rất đáng khích lệ”.
Câu mang hàm ý khen ngợi nên đáp lại lịch sự sẽ là lời cảm ơn.
Các đáp án còn lại:
A. Tớ rất xin lỗi khi nghe về điều đó.
C. Đương nhiên.
D. Tớ rất vui khi cậu thích nó.
Câu này hỏi về kỹ năng giao tiếp.
Your parents must be proud of your result at school. - Cha mẹ của bạn chắc phải tự hào về kết quả của bạn ở trường.
Đáp án là B, Thanks. It’s certainly encouraging. -Cảm ơn. Đó chắc chắn sự khuyến lệ.
Các đáp án khác không hợp ngữ cảnh:
A. Rất lấy làm tiếc khi nghe điều đó.
C. Dĩ nhiên rồi.
D. Tôi rất vui vì bạn thích nó.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án D
- John: “Bố mẹ cậu chắc hẳn rất tự hào về thành tích học tập của con mình.”
- Laura: “______”.
A. Tớ rất tiếc về điều đó.
B. Tớ rất vui khi cậu thích nó.
C. Đừng bận tâm.
D. Cảm ơn, đó là điều rất đáng khích lệ.
Chỉ có đáp án D là phù hợp.
Đáp án C.
Tạm dịch: Trẻ em có thể khó dạy vì thời gian chú ý ngắn
Ta có: span = the length of time that something lasts or is able to continue: Khoảng thời gian qua đó cái gì kéo dài hoặc có thể tiếp tục
- I worked with him over a span of six years: Tôi đã làm việc với anh ta trong vòng 6 năm.
- The project must be completed within a specific time span: Dự án phải được hoàn thành trong một khoảng thời gian cụ thể.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
endangered (adj): bị đe dọa, gặp nguy hiểm available (adj): có sẵn
plant-eating: ăn thực vật contaminated (adj): bị ô nhiễm
Tạm dịch: Rất nhiều nỗ lực bảo tồn khác nhau đã được thực hiện để cứu các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
Chọn A
Đáp án B
“photography”: nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh
Tôi đã bị cuốn hút bởi nhiếp ảnh từ khi còn ở trường trung học.
Đáp án D
“to be proud of st”: tự hào về cái gì
Sinh viên có lý do để tự hào về nỗ lực của họ.