Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
long (adj): dài direct (adj): trực tiếp
full (adj): đầy hard (adj): khó khăn
Tạm dịch: Mọi người sẽ nói với bạn rằng trở thành cha mẹ là một thử thách, nhưng bạn không bao giờ thực sự biết điều đó có nghĩa là gì cho đến khi bạn tìm hiểu về nó một cách khó khăn.
Chọn D
Đáp án B
Kiến thức: Phrasal verb
Giải thích:
put up with: chịu đựng ai hoặc cái gì đấy keep up with: bắt kịp với
get on with: thân thiện (với ai), ăn ý (với ai) deal with: giải quyết cái gì
Tạm dịch: Công việc của thế giới đang phát triển rất nhanh. Nếu bạn không tự học liên tục, chúng ta sẽ không theo kịp các chuyển động của xã hội.
Đáp án B
Kiến thức về cụm động từ
A. put up with: chịu đựng ai hoặc cái gì đấy B. keep up with: bắt kịp với
C. get on with: thân thiện (với ai), ăn ý (với ai) D. deal with: giải quyết cái gì
Tạm dịch: Công việc của thế giới đang phát triển rất nhanh. Nếu bạn không tự học liên tục, chúng ta sẽ không theo kịp các chuyển động của xã hội.
Đáp án B
A. confidence (n): sự tự tin.
B. confident (adj): tự tin.
C. confide (v): giao phó, phó thác, kể bí mật.
D. confidently (adv): mang phong thái tự tin.
Chú ý: (to) look + adj: trông như thế nào.
Dịch: Bạn càng trông tự tin và tích cực thì bạn càng cảm thấy tốt hơn.
Đáp án A
Cấu trúc: It takes time for sb to Vo [ ai đó mất thời gian bao lâu để làm gì ]
Câu này dịch như sau: Bạn cần đi lại nhẹ nhàng sau khi bác sĩ đã loại bỏ vết thương đi bởi vì mất một khoảng thời gian để chân bạn học cách đi lại bình thường trở lại
Đáp án D
Giải thích: Cấu trúc
Provided / Providing that + S + V = Với điều kiện là
Dịch nghĩa: Với điều kiện là bạn đọc hướng dẫn cẩn thận, bạn sẽ hiểu phải làm gì.
A. as well as = cũng tốt như
B. as far as = cũng xa như
C. as soon as = ngay khi, ngay lúc
Đáp án B
call off: hủy bỏ.
Các đáp án còn lại:
A. put aside: để dành.
C. back out: nuốt lời.
D. cut down: cắt giảm.
Dịch: Bạn sẽ phải hủy bỏ kì nghỉ nếu bạn quá ốm để có thể đi.
Đáp án A.
Tạm dịch: Bạn sẽ phải hủy kỳ nghỉ của bạn nếu như bạn quá ốm để có thể đi du lịch.
A. call off sth: hủy, quyết định không làm một việc gì đó nữa.
Ex: The meeting was called off because of the rain: Cuộc gặp mặt bị hủy bởi vì trời mưa.
Các lựa chọn khác không phù hợp về nghĩa.
B. cut down on: giảm lượng sử dụng.
Ex: My doctor wants me to cut down on sugar.
C. back off: rút lui, thôi không chỉ trích, đe dọa, làm ai khó chịu nữa.
Ex: As the riot police approached, the crowd backed off: Khi cảnh sát chống bạo động tiếp cận, đám đông lùi lại.
The press have agreed to back off and leave the couple alone.
D. put aside (v): tạm gác lại, tạm quên, bỏ qua, để dành
Ex: They decided to put aside their differences.
Can we put that question aside for now, and come back to it later?
We put some money aside every month for our retirement
Đáp án D
Kiến thức về so sánh
Cấu trúc so sánh càng…thì càng…:
The + dạng so sánh hơn của tính/trạng từ + mệnh đề, the + dạng so sánh hơn của tính/trạng từ + mệnh đề. => Loại A/C
Đáp án B không đúng vì đã đảo “will" lên trước chủ ngữ.
Tạm dịch: Bạn càng luyện tập tiếng Anh, bạn sẽ càng học nhanh hơn.