Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án A
Ta có: Sau “to” là ĐỘNG TỪ
Đáp án A – Ta có: protect somebody/something/yourself (against/from something): đảm bảo ai/ cái gì không bị hại
Đáp án B
OSACOMP: opinion size age color origin material purpose
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án A
Giải thích: Câu hỏi là về sự hướng dẫn, cách làm nên câu trả lời chỉ ra cách làm đó là được.
Dịch nghĩa: "Bạn có biết làm thế nào để khởi động chiếc máy tính này không ?”
“Chỉ cần nhấn vào nút màu xanh.”
B. These computers are good. = Những chiếc máy tính này tốt.
C. Sure, go ahead = Tất nhiên rồi, tiếp tục đi
Đây là lời đồng ý, cho phép chứ không phải lời hướng dẫn.
D. You know, yeah. = Bạn biết đấy.
Đáp án C
Representation: (n) sự miêu tả, sự biểu tượng
Presentation: (n) sự bày tỏ, sự phô diễn
Presenting: (n) có mặt, hiện diện
Representative: (n) đại diện
Tạm dịch: Bức tượng này là một sự miêu tả giống y như thật của chúa Jesus.
Đáp án C.
C. representation (n) = portrayal (n): sự tượng trưng, sự hình dung
Tạm dịch: Bức tượng này là hình ảnh sống động mô tả chúa Jesus.
A. presentation (n): bài thuyết trình
Ex: Jane is going to make a presentation about the inflation in Vietnam from 2008 to 2013.
D. representative (n): đại diện.
Ex: Ms. Hermonie is the representative of Nissan branch in HCMC.
Đáp án C
Cấu trúc to be capable of doing something: có khả năng làm gì đó