Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A.
Tạm dịch: Hai người bạn đang nói chuyện trong một nhà hàng.
Peter: “ __________ ”
Jane: “Thôi được. Thế nào cho hợp với bạn là được ”
A. Tôi không muốn ăn bất cứ thứ gì, tôi đang ăn kiêng.
B. Tôi đã không đến một nơi tốt như thể này với bạn trong một thời gian rồi.
C. Bạn có thể giúp tôi chọn món ăn chính được không?
D. Món ăn khai vị yêu thích của bạn là gì?
Lưu ý: Bữa ăn chính vào buổi tối (three-course dinner) gồm:
- starter: món khai vị
- main course: món chính
- dessert /dɪ'zɜ:t/: món tráng miệng
EXTRA |
To be/ go/ stay on a diet: đang ăn kiêng Ex: - I didn't eat any cake because I'm on a diet. - I decided to go on a diet before my holiday. -I have a lot of trouble staying on a diet. |
Đáp án A.
Tạm dịch: Hai người bạn đang nói chuyện trong một nhà hàng.
Peter: “________”
Jane: “Thôi được. Thế nào cho hợp với bạn là được.”
A. Tôi không muốn ăn bất cứ thứ gì, tôi đang ăn kiêng.
B. Tôi đã không đến một nơi tốt như thế này với bạn trong một thời gian rồi.
C. Bạn có thể giúp tôi chọn món ăn chính được không?
D. Món khai vị yêu thích của bạn là gì?
Lưu ý: Bữa ăn chính vào buổi tối (three-course dinner) gồm:
- starter: món khai vị
- main course: món chính
- dessert /dɪ`zɜ:t/: món tráng miệng
Đáp án C
Kiến thức về tiếng anh giao tiếp
Dịch nghĩa: Denis vừa mua một bộ đồ mới mà anh ấy rất thích. Chọn câu trả lời phù hợp nhất để điền vào chỗ trống trong cuộc trò chuyện sau.
- Tom: “Bạn trông rất bảnh bao trong bộ đề đó đấy, Denis.”
- Denis: “Cảm ơn, tôi vừa mua nó ở Mike's.”
Các đáp án còn lại:
A. Không, tôi không nghĩ như vậy. B. Ồ, bạn không thích nó, phải không?
D. Cảm ơn, mẹ tôi vừa mua nó. => Câu trả lời này sai vì trong ngữ cảnh đưa ra là Tom
mua bộ đề đó chứ không phải là mẹ Tom.
Đáp án B
Giải thích: currently= hiện tại
Giữa hai mệnh đề có mối quan hệ về thời gian và nhân quả. Vì đã đóng phim vào đầu năm (earlier this year) cho nên hiện nay mới đang đóng nhạc kịch (currently).
Mặt khác, "currently" là một dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn.
Dịch nghĩa: Sau khi thực hiện bộ phim đầu tiên của mình vào đầu năm nay, anh ta hiện nay đang đóng vai chính trong một vở nhạc kịch mới.
A. actually= thực tế là
Dùng để nối khi vừa đưa ra một giả thuyết và muốn nhấn mạnh đến thực tế.
C. lately = gần đây
Đây là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành, không sử dụng với thì hiện tại tiếp diễn.
D. recently = gần đây
Đây là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành, không sử dụng với thì hiện tại tiếp diễn.
Kiến thức kiểm tra: Sự hòa hợp giữa các thì
Công thức dạng chủ động (ở hiện tại hoặc tương lai): be lucky + to V (nguyên thể): may mắn vì …
Công thức dạng bị động (ở hiện tại hoặc tương lai): be + lucky + to be + V_ed/pp
=> Loại A, B
Dấu hiệu: made, didn’t fire => các động từ chia ở thì quá khứ đơn => câu sau cũng thuộc về quá khứ
Công thức dạng chủ động (trong quá khứ): be lucky + to have + V_ed/pp: may mắn vì đã…
Công thức dạng bị động (trong quá khứ): be lucky + to have been + V_ed/pp
Tạm dịch: Tom đã mắc một lỗi nghiêm trọng trong công việc nhưng sếp đã không sa thải anh ấy. Anh ta đã may mắn được cho cơ hội thứ hai.
Chọn D
Answer B
Kỹ năng: Ngữ pháp
Giải thích:
- Nếu bạn muốn 1 chiếc ô tô có hộp số tự động, mẫu xe đặc biệt này sẽ rất phù hợp với bạn
sample: mẫu (mẫu dùng thử)
produce: sản vật, sản phẩm (nông nghiệp)
Stock: hàng hoá trong kho
Model: mẫu (hàng trưng bày) => Chọn B
Đáp án B
Get along with: tiến bộ
Come up with: nảy ra, gợi ý ý tưởng
Come up to: đạt chuẩn
Keep up with: theo kịp
Đáp án B
Kiến thức về cụm từ cố định
Make a fuss: làm ầm ĩ lên, cãi cọ
Tạm dịch: Trên máy bay cô ấy đã cãi cọ vì không có chỗ ngồi gần cửa sổ.
Đáp án C
Dịch nghĩa: Denis vừa mua một bộ đồ mới mà anh ấy rất thích. Chọn câu trả lời phù hợp nhất để điền vào chỗ trống trong cuộc trò chuyện sau.
- Tom: “Bạn trông rất bảnh bao trong bộ đồ đó đấy, Denis.”
- Denis: “Cảm ơn, tôi vừa mua nó ở Mike’s.”
Các đáp án còn lại:
A. Không, tôi không nghĩ như vậy.
B. Ồ, bạn không thích nó, phải không?
D. Cảm ơn, mẹ tôi vừa mua nó. => Câu trả lời này sai vì trong ngữ cảnh đưa ra là Tom mua bộ đồ đó chứ không phải là mẹ Tom.
Đáp án B
Cấu trúc:
- Have st done: thuê/nhờ ai làm gì (bản thân mình không tự làm)
ð Đáp án B (Gordon muốn đẹp nhất trong ngày cưới nên anh ấy đang may một bộ com lê.)