Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Go in for ~ take part in ~ participate in: tham gia
Go on : tiếp tục
Go away : đi khỏi, biến mất, đi nghỉ lễ
E.g: They’ve gone away for a few days.
Go through : khám xét, kiểm tra cẩn thận
E.g: She went through the company’s accounts, looking for evidence of frauD.
Đáp án B (Ben đã tham gia cuộc thi và đã giành giải nhất.)
A
“On + Ving” được dùng khi rút gọn mệnh đề trạng ngữ khi đồng chủ ngữ
Với ngữ cảnh là được thông báo về tin anh ấy giành giải thưởng nhất trong cuộc thi
ð Mệnh đề rút gọn phải ở dạng bị động
ð Đáp án A
Tạm dịch: Khi được cho biết anh đã giành giải nhất trong cuộc thi, anh đã khóc vì sung sướng.
Đáp án B.
medal(n): huy chương
prize(n): giải
reward(n): thành tựu
position(n): vị trí
Dịch nghĩa: William giành giải nhất trong cuộc thi tennis.
Đáp án là B, on being told = When he was told : khi anh ấy được bảo
Chọn B
forget + V-ing: nhớ một việc đã xảy ra trong quá khứ
Dạng bị động: forget + V-ing/V3
forget + to V: nhớ một việc đáng lẽ phải làm nhưng chưa làm
Tạm dịch: Jane sẽ không bao giờ quên việc được nhận giải nhất trong một cuộc thi danh giá như vậy.
Kiến thức: Modal verb
Giải thích:
didn’t have to: không phải (làm gì) không có “hadn’t to”
couldn’t: không thể mustn’t: không được
Tạm dịch: Chúng tôi đã không phải trả tiền mua vé vì Josie đã giành được chúng trong một cuộc thi.
Chọn A
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án B
Go in for ~ Take part in ~ Participate in: tham gia
Go on: tiếp tục
Go away: đi khỏi, biến mất, đi nghỉ
Go through: khám xét, kiểm tra cẩn thận
ð Đáp án B (Ben đã tham gia cuộc thi và đã giành giải nhất.)