Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án A
Giải thích: Cấu trúc
Drop a / the hint = để lại gợi ý
Dịch nghĩa: Nếu không phải là nhờ gợi ý mà giáo sư để lại, không ai đã có thể tìm ra câu trả lời đúng.
B. cast (v) = nhìn hoặc cười về một hướng / tạo ra ánh sáng hoặc bóng tối ở một địa điểm / nghi ngờ / thả cần câu cá / ném mạnh / thử vai / miêu tả, thể hiện ai / bỏ phiếu / đúc khuôn …
C. throw (v) = ném đi / đặt một cách bất cẩn / di chuyển thứ gì dùng lực mạnh / làm ai ngã mạnh / làm ai ở trong tình trạng nhất định / chĩa vào / làm ai buồn / tổ chức tiệc …
D. fling (v) = ném đi / tự quăng mình / nói một cách gay gắt
Đáp án B
A. produced: được sản xuất.
B. recycled: được tái chế.
C. wasted: bị lãng phí.
D. preserved: được bảo tồn.
Dịch: Giấy bỏ đi có thể được sử dụng lại sau khi được tái chế.
Đáp án B
Produce /prə’dju: s/ (v): sản xuất
- Recycle /,ri:’saikl / (v): tái chế
- Waste /weist/ (v): lãng phí
- Preserve /pri’zɜ:v / (v): bảo quản, giữ gìn, bảo tồn
Đáp án B (Giấy loại có thể được sử dụng lại sau khi được tái chế.)
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
accuse somebody (of something) (v): buộc tội ai làm gì
allege (that …) (v): cáo buộc
blame somebody/something (for something) (v): đổ lỗi cho ai làm gì
charge somebody with something/with doing something (v): buộc tội ai làm gì (để đưa ra xét xử)
Tạm dịch: Mọi nỗ lực nên được thực hiện để ngăn chặn mọi người khỏi bị buộc tội với những tội ác mà họ không phạm phải.
Chọn D
Đáp án D
Câu hỏi từ vựng.
A. qualification (n): năng lực
B. knowledge (n): kiến thức
C. technique (n): kỹ thuật
D. skill (n): kĩ năng
Dịch nghĩa: Công việc đòi hỏi một số kỹ năng nhất định. Bạn phải làm giỏi trong việc làm việc với máy tính và giao tiếp với mọi người.
C
drop: đánh rơi leave: để quên
dump: đổ đống store: cất trữ
Cụm từ: dump waste/rubbish/garbage: thải rác
Drop litter: làm rơi giấy/ xả rác/ vứt rác
Câu này dịch như sau: Những biện pháp phải được thực hiện để ngăn chặn rác thải hạt nhân thải rác biển.
Kiến thức kiểm tra: Thức giả định
Dạng chủ động: require + that + S + V (nguyên thể)
Dạng bị động: require + that + S + be V_ed/pp
Tạm dịch: Giáo sư Miller yêu cầu tất cả các bài tập nghiên cứu phải được viết bằng mực
Chọn A