Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
the severity: mức độ nghiêm trọng
the complexity: độ phức tạp
a punishment: một hình phạt
the importance: độ quan trọng
Dịch: Tên tội phạm bị kết án tử hình vì độ nghiêm trọng của tội anh ta.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Answer C
Giải thích:
misused: lạm dụng, dùng sai
misbehaved: cư xử không đứng đắn
misspent: phí hoài, uổng phí
mistaken: hiểu lầm.
Đáp án là B
Outside: bên ngoài
Edge: mép
Tip: đầu
Border: biên giới
Câu này dịch như sau: Tony rõ ràng đang lo lắng; anh ấy đang ngồi ngay ở mép ghế
Đáp án B
Kiến thức: Modal verb
Giải thích:
must have done sth: chắc hẳn đã làm gì
should have done sth: nên đã làm gì (nhưng thực tế không làm)
can have done sth: có thể làm gì (chỉ khả năng thực hiện)
might have done sth: có thể đã làm gì (chỉ khả năng xảy ra)
Tạm dịch: John bị trục xuất vì lý do thị thực hết hạn. Anh ta lẽ ra đã phải đổi nó.
Đáp án C.
Tạm dịch: Ông Henry được nhận huy chương__________sự cống hiến của ông đối với đất nước.
A. in respone to: để đáp ứng
B. in gratitude for: biết ơn vì
C. in recognition of sth: sự công nhận, thừa nhận
D. in knowledge of: không tồn tại
Dễ thấy đáp án chính xác là đáp án C.
Đáp án : A
“glow of satisfaction” : sự hài lòng, sự thoả mãn
Đáp án C.
A. difficulties(n): sự túng bấn, sự làm khó dễ, sự phản đối
B. difficult(adj): khó khăn
C. difficulty(n): sự khó khăn, trở ngại
D. difficultly(adv): một cách khó khăn
Dịch nghĩa: Cách phát âm của anh ấy khiến tôi gặp rất nhiều khó khăn.
Đáp án là A.
whose + N: thay thế cho tính từ sở hữu.