Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C.
dip into(v): nghiền ngẫm, nhúng vào
review(v): đánh giá
go over(v): lướt qua, đọc lướt
pick up(v): đón
Dịch nghĩa: Ngài Johnson bận đến nỗi ông ta chỉ có đủ thời gian để đọc lướt qua báo cáo trước khi tham dự cuộc họp.
Đáp án A
dip into: (v) đọc lướt qua, xem qua
Tạm dịch: Cô ấy chỉ có đủ thời gian để xem qua bài báo cáo trước cuộc họp.
Đáp Án C.
“go over” nghĩa là “đọc lại, soát lại” đồng nghĩa với nó là đáp án C.
A. dictate (v): ra lệnh, bắt buộc
B. print (v): in
C. read carefully: đọc một cách cẩn thận
D. type (v): soạn thảo
Dịch câu: Hãy đọc lại bản báo cáo trước khi chúng ta nộp nó.
Đáp án : C
Applicant = người xin việc
Apply for a job = xin việc
Đáp án D
Giải thích: Đáp án cần điền phải là danh từ chỉ người vì chủ ngữ là “he”. Ta có: apply (v) áp dụng
+ apply for: nộp đơn xin việc
+ application (n) sự ứng dụng; đơn xin việc
+ applicant (n) người nộp đơn xin việc (đuôi -ant là đuôi danh từ chỉ người)
Dịch nghĩa: Anh ấy là người xin việc duy nhất được trao công việc đó.
Đáp án D
- Then: sau đó, lúc đó
- Until: cho đến khi
+ Cấu trúc: It was not until ...that (Mãi cho đến khi ...thì)
- As soon as: ngay khi
- When: khi (only when: chỉ khi)
ð Đáp án D (Chỉ khi anh nói với tôi họ của anh tôi mới nhận ra rằng chúng tôi đã học cùng trường.)
Chọn A
Turn up = xuất hiện. Đây là một thực tế, xảy ra trong hiện tại với tần suất rõ ràng “never” = không bao giờ -> chia ở hiện tại đơn với chủ ngữ “he”
Đáp án D.
Although + mệnh đề: mặc dù
In spite of/Despite + N/V-ing: mặc dù
Dịch nghĩa: Dù có đủ tiền nhưng anh ta vẫn từ chối mua một chiếc xe mới.
Đáp án C
A. dip into (v): nghiền ngẫm, nhúng vào
B. review (v): đánh giá
C. go over (v): lướt qua, đọc lướt
D. pick up (v): đón
Dịch câu: Ngài Johnson bận đến nỗi ông ta chỉ có đủ thời gian để đọc lướt qua báo cáo trước khi tham dự cuộc họp.