Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Cấu trúc nhờ vả/ truyền khiến
Giải thích: Ta có cấu trúc “have sth done”: có cái gì được làm (bởi ai đó, không phải tự mình thực hiện) Tạm dịch: Anh ta nên gia hạn visa trước khi hết hạn nếu anh ta không muốn bị trục xuất.
Chọn C
Đáp án D
Cấu trúc đảo ngữ: Not a word + trợ động từ + S + động từ chính
Câu này dịch như sau: Cô ấy lắng nghe rất chăm chú đến nỗi mà cô ấy không bỏ sót 1 từ nào
Đáp án B
Cấu trúc: to plead ignorance = lấy cớ là không biết
Dịch câu: Anh ấy không thể lấy cớ là không biết như là một lời biện hộ được; Anh ấy lẽ ra phải nên biết điều gì đang xảy ra ở căn hộ riêng của anh ấy.
D
Có 2 cấu trúc với “forget”
- forget doing sth: quên đã làm gì
- forget to do sth: quên làm gì
Trong câu này ta dùng forget to do sth
Tobe allowed to V: được cho phép làm gì
=> Đáp án D
Tạm dịch: John quên mang theo vé nên anh ấy không được vào câu lạc bộ.
Kiến thức: Cấu trúc chỉ mục đích
Giải thích:
In order (not) + to V = So as (not) + to V = So that + clause: Để mà (không) …
keep somebody/something doing something: giữ cho ai/cái gì làm gì => Câu B sai.
To V = In order to V = So as to V: Để … (Trong trường hợp phủ định, không dùng cấu trúc “Not to V…”) => Câu C sai.
Tạm dịch: Để không làm phiền cuộc trò chuyện của chúng tôi, anh ấy lặng lẽ ngồi xuống.
A. Anh ấy lặng lẽ ngồi xuống để không làm phiền cuộc trò chuyện của chúng tôi.
D. Chỉ cần anh ấy lặng lẽ ngồi xuống, chúng tôi đã không bị quấy rầy để tiếp tục cuộc trò chuyện của chúng tôi. => Câu D không phù hợp về nghĩa.
Chọn A
Đáp án A
Kiến thức về cấu trúc ngữ pháp
To recommend + (that) + S + [should] + V => B, D loại
To finish doing sth: hoàn thành việc làm gì
To finish (sth) to do sth: hoàn thành (cái gì) để làm cái gì
Tạm dịch: Giáo viên khuyên Tom nên hoàn thành bài luận của mình càng sớm càng tốt.
Đáp án là C
Cụm từ: It‘s common knowledge that + S + V ( mọi người đều biết rằng)
Tạm dịch: Mọi người đều biết rằng Chancellor không hoàn toàn kín miệng về đời tư
Đáp án C.
Ta có:
A. reluctant (adj): miễn cưỡng
B. contrary (adj): mâu thuẫn
C. moving (adj): cảm động
D. sensible (adj): nhạy cảm
Dịch: Bộ phim này thật cảm động, mặc dù tôi đã cố không khóc nhưng cuối cùng cũng vẫn khóc.
Kiến thức kiểm tra: Cụm động từ
absorbed in something: bị cuốn vào (say mê)
attracted to/by something: bị cuốn hút vào/bởi điều gì
draw somebody’s attention to something: hướng sự chú ý của ai vào cái gì
obliged to somebody: biết ơn ai đó
Tạm dịch: Larry thì quá là say mê đọc cuốn tiểu thuyết của anh ta đến nỗi mà anh ta quên mất bữa tối đang nấu trong lò.
Chọn A
Đáp án A.
So as not to + V: để không làm gì
Cậu bé luôn hoàn thành bài tập về nhà trước khi vào lớp để không bị giáo viên phạt.