Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. candy (kẹo)
2. candles (nến)
3. chocolate (sô-cô-la)
4. gift card (thịt)
Tạm dịch:
Hôm nay là ngày đẹp trời. Ben và những người bạn của anh ấy đang ở sở thú vì họ muốn xem những con vật. Họ thích hươu cao cổ vì chúng có cổ và chân dài. Hươu cao cổ có thể chạy rất nhanh. Bạn bè của anh ấy thích chim vì chúng hót vui vẻ. Ben yêu những con công vì chúng nhảy rất đẹp.
1. Ben và các bạn đang ở đâu?
2. Họ muốn thấy gì?
3. Tại sao họ lại thích những con hươu cao cổ?
4. Tại sao bạn của cậu ấy lại thích những con chim?
Lời giải chi tiết:
1. Ben and his friends are at the zoo. (Ben và những người bạn của anh ấy đang ở sở thú.)
2. They want to see the animals. (Họ muốn xem động vật.)
3. Because they have long necks and legs. (Vì chúng có cổ và chân dài.)
4. Because they sing merrily. (Bởi vì chúng hát vui vẻ.)
Hôm nay, Mai và Oanh đi siêu thị vì họ muốn mua một ít rau và táo. Vào thứ Hai, họ đến trường vì họ muốn làm bài tập về Dự án tiếng Anh của tôi ở 42 đường Hưng Tú. Vào thứ ba, họ đến trường hiệu sách vì họ muốn mua một số cuốn vở và bút chì. Vào thứ tư, họ đến trường vì họ muốn hát và nhảy ở 168 đường Trần Hưng Đạo.
1. She likes walking in the park with her puppy. ……Where does she like walking with her puppy?…
2. He goes to the bakery because he wants some milk and bread. ……Why does he go to the bakery?…………
3. My new dress is light pink. ……What color is your new dress?………
4. Last night, we went to bed at 10 p.m. ……What time did you go to bed last night?………
5. There are fifty-five students in my class. ……How many students are there in your class?……………
1. weren't | 2. wasn't | 3. was | 4. were |
1. They were old. They weren't young. (Họ đã già. Họ không còn trẻ.)
2. He was sad. He wasn’t happy. (Anh ấy buồn. Anh ấy không vui.)
3. I wasn't a monkey in the play. I was a kangaroo. (Tôi không phải là một con khỉ trong vở kịch. Tôi là một con chuột túi.)
4. There weren't cakes, but there were balloons. (Không có bánh kem nhưng có bóng bay.)
Hôm nay là chủ nhật. Phong và Mai đi nhiều nơi. Đầu tiên, họ đến hiệu sách vì Mai muốn mua một số sách và bút. Sau đó, họ đến hiệu thuốc vì Phong muốn mua một số loại thuốc. Sau đó, họ đến sở thú vì họ muốn xem động vật. Cuối cùng, họ đến tiệm bánh. Họ muốn mua thứ gì đó để ăn vì họ đói.
đó nha bạn
Bản dịch :
Hôm nay là chủ nhật. Phong và Mai đi nhiều nơi khác nhau . Đầu tiên, họ đến hiệu sách vì Mai muốn mua một số sách và bút. Sau đó, họ đến hiệu thuốc vì Phong muốn mua một số loại thuốc. Sau đó, họ đến sở thú vì họ muốn xem động vật. Cuối cùng, họ đến tiệm bánh. Họ muốn mua thứ gì đó để ăn vì họ đói.
dịch
Quan sát và chọn lựa:
A: Tại sao họ muốn đến phòng tập thể dục?
B: Bởi vì họ muốn chơi .......... và .......
giúp mình với, trả lời mình tick cho nhá
1. They like candy because it’s delicious. (Họ thích kẹo vì nó ngon.)
2. He doesn’t like balloons because they pop. (Anh ấy không thích bóng bay vì chúng nổ.)
3. She likes the present because it’s a new toy. (Cô ấy thích món quà vì đó là một món đồ chơi mới.)
4. They don’t like the cake because there is jelly inside. (Họ không thích bánh vì có mứt bên trong.)